logo mobile website Kiemvieclam.vn

Động đất hình thành như thế nào? Cách phòng tránh động đất

Thái Hà - 17 Tháng 6, 2025

Động đất, một trong những thảm họa tự nhiên đáng sợ nhất, luôn khiến con người kinh hoàng bởi sức tàn phá khủng khiếp của nó. Mỗi khi mặt đất rung chuyển, nhà cửa đổ sập, đường sá nứt toác, chúng ta lại tự hỏi: động đất hình thành như thế nào và điều gì đã tạo ra sức mạnh ghê gớm đến vậy? Để hiểu rõ hơn về hiện tượng này, chúng ta cần tìm hiểu về cấu trúc bên trong của Trái Đất và sự vận động không ngừng của các mảng kiến tạo.

Cấu trúc Trái Đất - nền tảng của sự hình thành động đất

Để hiểu động đất hình thành như thế nào, trước tiên cần nắm rõ cấu trúc của hành tinh chúng ta. Trái Đất không phải là một khối rắn chắc đồng nhất, mà được cấu tạo từ nhiều lớp đồng tâm, mỗi lớp có thành phần và trạng thái vật lý riêng biệt:

  • Lớp vỏ (Crust): Là lớp ngoài cùng và mỏng nhất, nơi chúng ta sinh sống. Lớp vỏ được chia thành nhiều mảng kiến tạo (tectonic plates) khổng lồ, luôn di chuyển chậm chạp trên lớp phủ bên dưới.
  • Lớp manti (Mantle): Nằm dưới lớp vỏ, dày khoảng 2.900 km. Lớp manti chủ yếu là đá nóng chảy, bán lỏng (gọi là magma), luôn lưu chuyển chậm rãi theo các dòng đối lưu. Chính sự chuyển động của các dòng đối lưu này là động lực chính khiến các mảng kiến tạo ở lớp vỏ di chuyển.
  • Lõi ngoài (Outer Core): Là lớp lỏng, chủ yếu là sắt và niken nóng chảy, tạo ra từ trường Trái Đất.
  • Lõi trong (Inner Core): Là khối cầu rắn chắc ở trung tâm Trái Đất, cũng chủ yếu là sắt và niken, với áp suất và nhiệt độ cực cao.

Sự vận động của các mảng kiến tạo trên lớp manti lỏng chính là nguyên nhân sâu xa nhất của hầu hết các trận động đất.

Bản đồ địa chất minh họa các mảng kiến tạo liên tục dịch chuyển, nguyên nhân chính gây ra động đất
Bản đồ địa chất minh họa các mảng kiến tạo liên tục dịch chuyển, nguyên nhân chính gây ra động đất

Nguyên lý cơ bản - sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo

Hầu hết các trận động đất, đặc biệt là những trận có cường độ lớn, đều bắt nguồn từ sự tương tác giữa các mảng kiến tạo. Có ba loại ranh giới mảng chính, mỗi loại tạo ra một kiểu động đất đặc trưng:

Ranh giới hội tụ (Convergent Boundaries): Đây là nơi hai mảng kiến tạo va chạm vào nhau.

  • Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, mảng đại dương nặng hơn sẽ bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa (quá trình hút chìm). Quá trình này tạo ra các rãnh đại dương sâu và các dãy núi lửa. Đây cũng là nơi phát sinh những trận động đất mạnh nhất và sâu nhất.
  • Khi hai mảng lục địa va chạm, chúng thường bị nén ép và nâng lên, tạo thành các dãy núi cao (ví dụ: dãy Himalaya). Động đất ở đây thường là nông và có thể rất mạnh.

Ranh giới phân kỳ (Divergent Boundaries): Là nơi hai mảng kiến tạo tách rời nhau, cho phép magma từ lớp manti trồi lên tạo thành lớp vỏ mới. Hiện tượng này thường xảy ra ở các sống núi giữa đại dương. Động đất ở ranh giới phân kỳ thường nông và có cường độ trung bình.

Ranh giới biến dạng (Transform Boundaries): Là nơi hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau. Các ranh giới này thường tạo ra các đứt gãy lớn trên lớp vỏ (ví dụ: đứt gãy San Andreas ở California). Động đất ở đây thường nông và có thể rất mạnh, do năng lượng tích tụ khi các mảng bị kẹt rồi đột ngột giải phóng.

Hình ảnh vết nứt lớn trên mặt đất cho thấy sức phá hủy khủng khiếp 
Hình ảnh vết nứt lớn trên mặt đất cho thấy sức phá hủy khủng khiếp 

Quá trình hình thành động đất 

Vậy cụ thể động đất hình thành như thế nào theo trình tự các bước?

Tích tụ ứng suất (Stress Accumulation)

Các mảng kiến tạo không ngừng di chuyển, nhưng sự di chuyển này không hề trơn tru. Tại các ranh giới mảng hoặc dọc theo các đứt gãy trong lớp vỏ, các khối đá thường bị kẹt lại do ma sát. Tuy nhiên, lực đẩy từ sự chuyển động của các mảng bên dưới vẫn tiếp tục tác động, làm cho ứng suất (stress) tích tụ dần trong các khối đá. Hãy hình dung như bạn đang cố gắng bẻ cong một que củi khô: bạn cần một lực đủ lớn để bẻ gãy nó. Củi càng cứng, lực bạn cần càng lớn, và năng lượng tích trữ trong đó càng nhiều trước khi nó gãy.

Điểm phá vỡ và chấn tiêu (Focus)

Khi ứng suất tích tụ vượt quá giới hạn chịu đựng của đá, tại một điểm yếu nào đó dọc theo đứt gãy, đá sẽ đột ngột bị phá vỡ và dịch chuyển. Điểm mà sự phá vỡ đầu tiên xảy ra dưới lòng đất được gọi là chấn tiêu (focus), hay tâm chấn. Độ sâu của chấn tiêu có thể từ vài km đến hàng trăm km.

Mô hình 3D về lòng đất biểu diễn chấn tiêu và cách sóng địa chấn lan truyền từ nguồn gây rung chuyển.

>>> Cùng tìm hiểu: Sấm sét được hình thành như thế nào

Giải phóng năng lượng và sóng địa chấn (Seismic Waves)

Ngay tại thời điểm đá bị phá vỡ, toàn bộ năng lượng ứng suất khổng lồ đã tích tụ trong nhiều năm (thậm chí hàng trăm năm) đột ngột được giải phóng. Năng lượng này truyền đi dưới dạng sóng địa chấn (seismic waves) theo mọi hướng từ chấn tiêu. Giống như khi bạn ném một viên đá xuống hồ nước, sóng sẽ lan tỏa ra xung quanh.

Có hai loại sóng địa chấn chính:

  • Sóng thân (Body Waves): Di chuyển xuyên qua bên trong Trái Đất. Gồm sóng P (sóng sơ cấp, nhanh nhất, đẩy và kéo) và sóng S (sóng thứ cấp, chậm hơn, lắc ngang).
  • Sóng bề mặt (Surface Waves): Di chuyển dọc theo bề mặt Trái Đất và thường gây ra thiệt hại lớn nhất. Gồm sóng Love (lắc ngang) và sóng Rayleigh (lắc tròn).

Tâm chấn (Epicenter)

Tâm chấn (epicenter) là điểm trên bề mặt Trái Đất nằm ngay phía trên chấn tiêu. Đây là nơi thường cảm nhận được rung động mạnh nhất và chịu thiệt hại lớn nhất trong một trận động đất. Các nhà khoa học xác định vị trí tâm chấn bằng cách sử dụng dữ liệu từ nhiều trạm đo địa chấn (máy đo địa chấn) trên khắp thế giới.

Máy đo địa chấn ghi nhận sóng địa chấn lan truyền qua Trái Đất, cung cấp dữ liệu quan trọng về động đất.
Máy đo địa chấn ghi nhận sóng địa chấn lan truyền qua Trái Đất, cung cấp dữ liệu quan trọng về động đất.

Các loại động đất khác và nguyên nhân phi kiến tạo

Mặc dù phần lớn động đất có liên quan đến các mảng kiến tạo, một số trận động đất có thể được gây ra bởi các nguyên nhân khác:

  • Động đất núi lửa (Volcanic Earthquakes): Xảy ra do sự di chuyển của magma bên dưới núi lửa hoặc do áp suất của khí và magma tích tụ.
  • Động đất sụt lún (Collapse Earthquakes): Thường là động đất nhỏ, xảy ra khi trần của các hang động ngầm, hầm mỏ hoặc các cấu trúc ngầm khác bị sụt lún.
  • Động đất do con người (Induced Earthquakes): Xảy ra do các hoạt động của con người như khoan tìm dầu khí, khai thác mỏ, xây dựng các hồ chứa lớn (áp lực nước làm thay đổi ứng suất trong đá), hoặc thử nghiệm vũ khí hạt nhân dưới lòng đất.

Các mức độ đo lường động đất

Khi một trận động đất xảy ra, các nhà khoa học sử dụng các thang đo để đánh giá mức độ mạnh yếu của nó:

  • Thang độ lớn Richter (Richter Magnitude Scale): Đây là thang đo phổ biến nhất trong quá khứ, đo năng lượng được giải phóng tại chấn tiêu dựa trên biên độ của sóng địa chấn ghi nhận được. Thang Richter là thang logarit, nghĩa là mỗi bước tăng 1 đơn vị trên thang này tương ứng với năng lượng giải phóng tăng gấp khoảng 32 lần.
  • Thang độ lớn mô men (Moment Magnitude Scale - Mw): Hiện nay, đây là thang đo được các nhà địa chấn học sử dụng rộng rãi hơn cho các trận động đất lớn. Thang Mw chính xác hơn vì nó đo tổng năng lượng địa chấn được giải phóng, dựa trên diện tích đứt gãy, độ dịch chuyển trung bình của đứt gãy và độ cứng của đá.

Cần lưu ý rằng cường độ (intensity) của một trận động đất là khác với độ lớn (magnitude).

Độ lớn là thước đo năng lượng giải phóng tại nguồn, là một giá trị cố định cho mỗi trận động đất. Trong khi đó, cường độ đo mức độ rung chuyển và thiệt hại tại một địa điểm cụ thể, có thể khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách đến tâm chấn, loại đất, và chất lượng xây dựng. Thang đo cường độ phổ biến là Thang cường độ Mercalli (Modified Mercalli Intensity - MMI).

Tầm quan trọng của việc hiểu động đất hình thành như thế nào để phòng tránh
Tầm quan trọng của việc hiểu động đất hình thành như thế nào để phòng tránh

Dự đoán và phòng tránh động đất

Cho đến nay, với những tiến bộ của khoa học công nghệ, con người vẫn chưa thể dự đoán chính xác thời gian, địa điểm và cường độ của một trận động đất lớn sắp xảy ra. Tuy nhiên, chúng ta có thể:

  • Xác định các vùng có nguy cơ cao: Dựa trên lịch sử động đất và vị trí các đứt gãy kiến tạo.
  • Theo dõi hoạt động địa chấn: Sử dụng các mạng lưới máy đo địa chấn để ghi nhận các rung chấn nhỏ, sự biến dạng của vỏ Trái Đất.
  • Xây dựng các công trình kiên cố: Áp dụng các tiêu chuẩn xây dựng chống động đất (ví dụ: nhà cao tầng có khả năng chịu rung lắc, móng chống địa chấn) để giảm thiểu thiệt hại về người và của.
  • Tuyên truyền kiến thức và kỹ năng ứng phó: Nâng cao nhận thức cộng đồng về cách ứng phó an toàn khi động đất xảy ra.

>>> Nắm rõ thêm: Lốc xoáy hình thành như thế nào

Kết luận

Động đất hình thành như thế nào là một quá trình tự nhiên phức tạp, bắt nguồn từ sự vận động không ngừng của các mảng kiến tạo bên dưới lớp vỏ Trái Đất. Năng lượng tích tụ dần theo thời gian và đột ngột giải phóng tại các đứt gãy, tạo ra sóng địa chấn gây rung chuyển mặt đất. Việc hiểu rõ cơ chế này giúp chúng ta không chỉ giải thích được hiện tượng động đất mà còn phát triển các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, nhằm bảo vệ tính mạng và tài sản của con người trước sức mạnh khủng khiếp của tự nhiên.

 

Bình Luận