logo mobile website Kiemvieclam.vn

Than đá được hình thành như thế nào? Phân biệt các loại than đá

Thái Hà - 16 Tháng 6, 2025

Bạn đã bao giờ tự hỏi than đá được hình thành như thế nào? Từ hàng triệu năm về trước, những cánh rừng rậm rạp, đầm lầy mênh mông đã chôn vùi trong lòng đất, trải qua những biến đổi địa chất khổng lồ để tạo nên nguồn nhiên liệu quý giá mà chúng ta gọi là than đá. Đây không chỉ là một nguồn năng lượng quan trọng cho công nghiệp và đời sống, mà còn là một "bảo tàng" lưu giữ lịch sử phát triển của Trái Đất. Việc tìm hiểu quá trình hình thành than đá sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc hình thành than đá và tầm quan trọng của nó trong thế giới hiện đại.

Than đá là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trước khi đi sâu vào than đá được hình thành như thế nào, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về bản chất của nó. Than đá là một loại đá trầm tích hữu cơ dễ cháy, chủ yếu được cấu tạo từ carbon, hydro, oxy, nitơ và lưu huỳnh. Nó được phân loại là một loại nhiên liệu hóa thạch, giống như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Tính chất của than đá rất đa dạng tùy thuộc vào loại than, nhưng nhìn chung, than đá có màu đen hoặc nâu đen, cứng, giòn và có khả năng cháy để tạo ra nhiệt năng. Công thức của than đá không phải là một công thức hóa học cố định mà là một hỗn hợp phức tạp của các hợp chất hữu cơ, chủ yếu là carbon.

Vai trò của than đá trong lịch sử phát triển của nhân loại là vô cùng to lớn. Từ cuộc Cách mạng Công nghiệp, than đá đã trở thành nguồn năng lượng chính, cung cấp điện, vận hành máy móc, và sản xuất thép. Ngay cả ngày nay, năng lượng từ than đá vẫn đóng góp một phần đáng kể vào tổng sản lượng năng lượng toàn cầu, mặc dù các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên. 

Than đá được dùng trong sản xuất hóa chất, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác
Than đá được dùng trong sản xuất hóa chất, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác

Quá trình hình thành than đá 

Vậy than đá được hình thành như thế nào? Quá trình hình thành than đá là một chuỗi các sự kiện địa chất và sinh học kéo dài hàng triệu năm, bắt đầu từ việc tích tụ vật liệu thực vật và kết thúc bằng sự biến đổi chúng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất. Đây là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa của vật chất hữu cơ thành khoáng sản.

>>> Bổ sung kiến thức tại: Sấm sét được hình thành như thế nào

Giai đoạn 1: Tích tụ vật liệu thực vật (Thời kỳ Carbon và Permi)

Hầu hết các mỏ than đá lớn trên thế giới được hình thành trong kỷ Carbon (khoảng 359 đến 299 triệu năm trước) và kỷ Permi (khoảng 299 đến 252 triệu năm trước). Đây là những thời kỳ mà Trái Đất có khí hậu ấm áp, ẩm ướt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ, rêu, và các loại thực vật nguyên thủy khác trong các đầm lầy và vùng đất thấp.

Khi những cây cối này chết đi, chúng không bị phân hủy hoàn toàn do môi trường ngập nước, thiếu oxy trong đầm lầy. Thay vào đó, xác thực vật tích tụ lại thành từng lớp dày, tạo thành than bùn. Đây chính là nguồn gốc hình thành than đá đầu tiên.

Một khu rừng đầm lầy cổ đại, nơi tích tụ vật chất thực vật tạo thành than bùn
Một khu rừng đầm lầy cổ đại, nơi tích tụ vật chất thực vật tạo thành than bùn

Giai đoạn 2: Sự hình thành than bùn

Than bùn là giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành than đá. Nó là một loại vật chất hữu cơ chưa phân hủy hoàn toàn, chứa nhiều nước và có màu nâu sẫm. Than bùn vẫn còn giữ lại cấu trúc thực vật khá rõ ràng. Việc tạo thành than bùn đòi hỏi môi trường yếm khí (thiếu oxy) để ngăn chặn quá trình phân hủy hoàn toàn bởi vi khuẩn và nấm.

Theo thời gian, các lớp trầm tích (như cát, bùn, sét) tiếp tục lắng đọng chồng lên các lớp than bùn. Điều này làm tăng áp suất và nhiệt độ lên lớp than bùn bên dưới, đẩy nước ra ngoài và bắt đầu quá trình nén chặt.

Giai đoạn 3: Than hóa – Chuyển đổi thành các loại than khác nhau

Khi than bùn bị chôn vùi sâu hơn dưới lòng đất, nhiệt độ và áp suất tiếp tục tăng lên. Quá trình này được gọi là than hóa (carbonification), trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp trong than bùn bị phá vỡ, giải phóng oxy, hydro và nitơ, đồng thời tăng hàm lượng carbon. Đây là cách than đá được hình thành từ than bùn qua các giai đoạn khác nhau.

Dựa trên mức độ than hóa, có bốn loại than đá chính, thể hiện các giai đoạn khác nhau của quá trình hình thành than đá:

  1. Than nâu (Lignite): Là dạng than đá trẻ nhất, có hàm lượng carbon thấp (khoảng 25-35%), nhiều nước và ít năng lượng. Than nâu có màu nâu sẫm và cấu trúc vẫn còn tương đối mềm.
  2. Than á bitum (Subbituminous coal): Nằm giữa than nâu và than bitum, có hàm lượng carbon cao hơn (khoảng 35-45%) và giá trị năng lượng tốt hơn than nâu.
  3. Than bitum (Bituminous coal): Là loại than đá phổ biến nhất, có hàm lượng carbon từ 45-86%. Than bitum có màu đen bóng, cứng hơn và có giá trị năng lượng cao. Hầu hết các nhà máy nhiệt điện sử dụng loại than này. Chú thích ảnh 2: Cận cảnh một mẫu than bitum, thể hiện đặc điểm cứng, đen và bóng của loại than này.
  4. Than antraxit (Anthracite): Là loại than đá già nhất và có chất lượng cao nhất, với hàm lượng carbon lên đến 86-98%. Than antraxit rất cứng, có màu đen bóng loáng, cháy sạch với ít khói và nhiệt lượng cao nhất. Nó là đỉnh điểm của sự hình thành của than đá.
Các giai đoạn hình thành than đá từ than bùn đến antraxit 
Các giai đoạn hình thành than đá từ than bùn đến antraxit 

Thời gian cần thiết để than bùn biến thành than antraxit có thể lên tới hàng trăm triệu năm, đòi hỏi điều kiện địa chất ổn định và liên tục. Đây cũng là lý do tại sao than đá hình thành từ đâu luôn gắn liền với những kỷ nguyên địa chất cổ đại.

Than đá phân bố ở đâu trên thế giới và Việt Nam?

Sau khi tìm hiểu than đá hình thành như thế nào, chúng ta sẽ khám phá sự phân bố của nó. Than đá tập trung ở đâu trên Trái Đất là một câu hỏi quan trọng, liên quan đến lịch sử địa chất của từng khu vực.

Phân bố toàn cầu

Than đá phân bố chủ yếu ở những vùng đất từng là đầm lầy lớn trong kỷ Carbon và Permi. Các quốc gia có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới bao gồm:

  • Hoa Kỳ: Có trữ lượng than lớn nhất thế giới, đặc biệt ở các bang Wyoming, West Virginia, Kentucky.
  • Nga: Trữ lượng khổng lồ trải dài khắp Siberia.
  • Trung Quốc: Vùng khai thác than lớn ở phía Bắc và Đông Bắc.
  • Ấn Độ: Các mỏ than tập trung ở phía Đông và Trung tâm.
  • Úc: Chủ yếu ở các bang New South Wales và Queensland.
  • Nam Phi: Các mỏ than lớn ở tỉnh Mpumalanga.

Ngoài ra, nhiều quốc gia khác cũng có trữ lượng than đáng kể như Đức, Ba Lan, Anh, Canada, v.v.

Than đá ở Việt Nam

Tại Việt Nam, khoáng sản than đá chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Bắc. Vậy than đá phân bố ở đâu cụ thể hơn?

  • Quảng Ninh: Đây là trung tâm khai thác than đá lớn nhất Việt Nam, với các mỏ than nổi tiếng như Cẩm Phả, Hòn Gai, Uông Bí. Than ở Quảng Ninh chủ yếu là than antraxit chất lượng cao.
  • Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang: Cũng có một số mỏ than, nhưng trữ lượng và chất lượng thường không bằng Quảng Ninh.

Sự hiện diện của các mỏ than này chứng tỏ rằng trong lịch sử địa chất xa xưa, Việt Nam cũng từng có những điều kiện khí hậu và địa hình phù hợp cho sự hình thành than đá.

Mỏ than lộ thiên ở Quảng Ninh, Việt Nam 
Mỏ than lộ thiên ở Quảng Ninh, Việt Nam 

>>> Cập nhật thêm thông tin: Nước ngầm được hình thành như thế nào

Kết luận 

Than đá được hình thành như thế nào là một câu chuyện kéo dài hàng triệu năm, bắt đầu từ sự sống thực vật cổ đại, qua quá trình chôn vùi, nén chặt và biến đổi dưới lòng đất. Từ than bùn đến antraxit, mỗi loại than là một giai đoạn trong cuộc hành trình địa chất này.

Hiểu rõ quá trình hình thành than đá không chỉ giúp chúng ta trân trọng nguồn tài nguyên này mà còn nhìn nhận rõ hơn về trách nhiệm trong việc sử dụng nó một cách bền vững. Mặc dù năng lượng từ than đá vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng việc tìm kiếm và phát triển các nguồn năng lượng sạch hơn đang trở thành ưu tiên hàng đầu để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Bạn nghĩ gì về tương lai của than đá trong bối cảnh năng lượng hiện nay?

Bình Luận