Việc nhận biết các dấu hiệu của lũ quét sớm là rất quan trọng để có thể đưa ra cảnh báo lũ quét kịp thời
Tại sao lại có lũ quét?
Vậy tại sao lại có lũ quét? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu các nguyên nhân lũ quét chính. Nguyên nhân gây ra lũ quét thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố tự nhiên và đôi khi là tác động của con người.
Yếu tố chính và quan trọng nhất là mưa lớn. Những trận mưa với cường độ cực lớn trong thời gian ngắn, hoặc mưa lớn kéo dài trên diện rộng, là điều kiện tiên quyết để hình thành lũ quét. Lượng nước khổng lồ này không kịp ngấm xuống đất hoặc thoát đi theo dòng chảy bình thường.
Thứ hai, địa hình đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các khu vực có địa hình dốc, đồi núi cao, đặc biệt là những nơi có thung lũng sâu, khe núi hẹp, là những "điểm nóng" dễ xảy ra lũ quét. Khi mưa lớn, nước sẽ tập trung và dồn xuống các khe, dốc này, tạo thành dòng chảy mạnh.
Thứ ba, thảm thực vật đóng vai trò như một "bộ đệm" tự nhiên, giúp giữ đất và làm chậm dòng chảy của nước. Khi rừng bị chặt phá, lớp phủ thực vật bị suy giảm hoặc mất đi, khả năng giữ nước của đất giảm sút đáng kể. Điều này khiến nước mưa chảy xiết hơn trên bề mặt, cuốn theo đất đá, hình thành dòng lũ quét bùn đá. Đây cũng là một trong những nguyên nhân lũ quét làng nủ và nhiều vụ lũ quét khác trên khắp Việt Nam.
Cuối cùng, yếu tố địa chất cũng có ảnh hưởng. Những vùng đất có kết cấu rời rạc, dễ bị xói mòn, hoặc có nhiều khe nứt, cũng làm tăng nguy cơ xảy ra lũ quét. Nước dễ dàng thấm vào các khe nứt, làm mất ổn định kết cấu đất đá, dẫn đến sạt lở và hình thành lũ quét.
Các dấu hiệu cảnh báo lũ quét
Cơ chế hình thành lũ quét
Vậy cụ thể, lũ quét hình thành như thế nào và cơ chế hình thành lũ quét diễn ra ra sao? Quá trình này có thể được hình dung qua các bước chính sau:
Mưa lớn và tập trung nước: Khi mưa lớn xảy ra, đặc biệt là ở các vùng núi cao, lượng nước khổng lồ đổ xuống không kịp thoát đi theo các dòng chảy tự nhiên.
Dòng chảy mặt và thấm đất: Một phần nước sẽ thấm xuống đất, phần còn lại tạo thành dòng chảy mặt trên bề mặt địa hình dốc.
Tập trung dòng chảy: Nước từ các sườn dốc sẽ hội tụ về các khe, suối, thung lũng hẹp. Do địa hình dốc và lòng dẫn hẹp, tốc độ dòng chảy tăng lên rất nhanh.
Xói mòn và cuốn trôi: Với tốc độ lớn, dòng nước sẽ bắt đầu xói mòn đất đá, cuốn theo cây cối, cành cây, rác thải, và các vật liệu khác trên đường đi.
Tạo thành dòng lũ bùn đá: Khi lượng vật chất bị cuốn trôi đủ lớn, dòng nước sẽ chuyển thành một hỗn hợp sệt của nước, bùn, đá, cây cối – đây chính là dòng lũ quét kinh hoàng. Sức mạnh và sức tàn phá của nó tăng lên theo cấp số nhân.
Tăng cường sức mạnh: Dòng lũ quét tiếp tục di chuyển xuống hạ lưu, tích lũy thêm năng lượng và vật chất, gây ra sự tàn phá khủng khiếp khi đi qua các khu dân cư, hạ tầng.
Dòng lũ quét bùn đá đang cuồn cuộn đổ về, cuốn trôi mọi thứ trên đường đi
Lũ quét thường xảy ra ở đâu và các loại lũ quét phổ biến
Tìm hiểu về việc lũ quét thường xảy ra ở đâu giúp chúng ta nhận diện những khu vực có nguy cơ cao. Lũ quét thường xảy ra ở vùng nào? Đó chính là các khu vực miền núi, trung du có địa hình dốc, chia cắt mạnh, đặc biệt là những nơi có độ che phủ rừng thấp hoặc đã bị suy thoái. Ở Việt Nam, các tỉnh miền núi phía Bắc, miền Trung và Tây Nguyên là những vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét.
Về các loại lũ quét, chúng ta có thể phân loại dựa trên thành phần vật chất bị cuốn theo:
Lũ quét bùn đá: Loại phổ biến nhất, dòng lũ mang theo lượng lớn bùn đất, đá cuội, sỏi.
Lũ quét gỗ: Khi lũ quét xảy ra ở các khu vực có rừng, nó có thể cuốn theo một lượng lớn cây cối, thân gỗ, tạo thành những "dòng lũ gỗ" cực kỳ nguy hiểm.
Lũ quét sông băng (Glacial Lake Outburst Flood - GLOF): Xảy ra khi một hồ nước được hình thành bởi sông băng bị vỡ, giải phóng lượng nước khổng lồ một cách đột ngột. Loại này ít phổ biến ở Việt Nam.
Bản đồ các vùng có nguy cơ lũ quét cao ở Việt Nam, cho thấy sự tập trung chủ yếu ở miền núi phía Bắc và miền Trung
Hậu quả của lũ quét luôn là những thảm cảnh đau lòng. Tác hại của lũ quét không chỉ dừng lại ở thiệt hại về vật chất mà còn gây ra những mất mát to lớn về con người và môi trường.
Thiệt hại về người: Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất. Lũ quét xảy ra đột ngột, tốc độ nhanh, khiến người dân không kịp trở tay, dẫn đến chết người và bị thương.
Phá hủy tài sản và cơ sở hạ tầng: Nhà cửa, cầu cống, đường sá, công trình thủy lợi, hệ thống điện nước... đều có thể bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng nề. Điều này gây đình trệ sinh hoạt, sản xuất và khó khăn trong công tác cứu hộ, cứu trợ.
Mất đất sản xuất: Đất canh tác, nương rẫy bị vùi lấp bởi bùn đá, hoặc bị xói mòn nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của người dân, đặc biệt là bà con nông dân.
Ô nhiễm môi trường: Nước lũ cuốn theo rác thải, xác động vật, hóa chất... gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai và không khí, tiềm ẩn nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Ảnh hưởng đến tâm lý xã hội: Những người sống sót sau lũ quét có thể chịu sang chấn tâm lý nặng nề, khó khăn trong việc phục hồi cuộc sống.
Toàn cảnh một ngôi làng bị tàn phá nặng nề sau trận lũ quét
Biện pháp phòng chống lũ quét: Bảo vệ cộng đồng trước thiên tai
Để giảm thiểu thiệt hại do lũ quét gây ra, việc triển khai biện pháp phòng chống lũ quét là cực kỳ quan trọng và cần được thực hiện đồng bộ.
Phòng ngừa từ gốc
Trồng rừng, bảo vệ rừng: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để giữ đất, giữ nước, làm chậm dòng chảy và giảm nguy cơ sạt lở. Việc tăng cường độ che phủ rừng là ưu tiên hàng đầu.
Quy hoạch dân cư hợp lý: Không xây dựng nhà cửa, công trình ở những khu vực có nguy cơ cao như ven sông, suối, dưới chân sườn dốc dễ sạt lở. Cần có kế hoạch di dời dân cư đến vùng an toàn.
Xây dựng công trình phòng hộ: Các đập điều tiết lũ, hồ chứa, kè chống sạt lở, cống thoát nước... giúp kiểm soát và làm giảm sức mạnh của dòng lũ.
Giám sát và cảnh báo sớm
Thiết lập hệ thống quan trắc mưa, mực nước: Theo dõi sát sao lượng mưa và mực nước tại các sông, suối thượng nguồn để đưa ra dự báo và báo động lũ quét kịp thời.
Phổ biến thông tin cảnh báo: Sử dụng nhiều kênh thông tin khác nhau (loa phát thanh, tin nhắn SMS, mạng xã hội, truyền hình...) để thông báo đến người dân về nguy cơ lũ quét.
Tập huấn cộng đồng: Tổ chức các buổi huấn luyện, diễn tập về kỹ năng nhận biết biểu hiện của lũ quét, cách thoát hiểm và sơ tán an toàn cho người dân ở vùng có nguy cơ.
Ứng phó và khắc phục sau lũ:
Tổ chức sơ tán khẩn cấp: Khi có cảnh báo lũ quét, chính quyền địa phương cần nhanh chóng tổ chức di dời người dân đến nơi an toàn.
Cứu hộ, cứu nạn: Triển khai lực lượng cứu hộ để tìm kiếm người mất tích, đưa người bị nạn đến nơi an toàn và cung cấp y tế.
Khắc phục hậu quả: Giúp người dân dọn dẹp, sửa chữa nhà cửa, ổn định cuộc sống. Phục hồi cơ sở hạ tầng thiết yếu và các hoạt động sản xuất.
Lũ quét ở nước ta là một thách thức lớn trong công tác phòng chống thiên tai. Tuy nhiên, với sự hiểu biết sâu sắc về hiện tượng này, sự chuẩn bị chu đáo và sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền và người dân, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu những rủi ro và thiệt hại mà lũ quét gây ra. Việc nắm vững lũ quét như thế nào không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng sống cần thiết cho mỗi người dân, đặc biệt là những ai đang sinh sống ở các vùng miền núi. Hãy cùng nhau nâng cao nhận thức và hành động để bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng trước mối nguy hiểm từ lũ quét.
Bình Luận