logo mobile website Kiemvieclam.vn

Tìm hiểu chủ nghĩa phát xít ở châu Âu đã hình thành như thế nào?

Thái Hà - 17 Tháng 6, 2025

Sau những tàn phá khốc liệt của Chiến tranh thế giới thứ nhất, châu Âu chìm trong một cuộc khủng hoảng toàn diện về kinh tế, chính trị và xã hội. Chính trong bối cảnh hỗn loạn và bất mãn sâu sắc đó, một hệ tư tưởng cực đoan đã trỗi dậy, hứa hẹn mang lại trật tự và sức mạnh cho những quốc gia đang chao đảo – đó chính là chủ nghĩa phát xít. Vậy, chủ nghĩa phát xít ở châu âu đã hình thành như thế nào và những yếu tố nào đã châm ngòi cho sự bùng nổ của nó?

Chủ nghĩa phát xít là gì?

Để hiểu rõ sự hình thành chủ nghĩa phát xít ở châu âu, trước hết cần nắm được chủ nghĩa phát xít là gì. Về cốt lõi, chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng và phong trào chính trị cực hữu, độc tài, theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan và thường bài xích các giá trị dân chủ tự do. Nó đặc trưng bởi:

  • Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Đề cao lợi ích quốc gia lên trên hết, tin vào sự vượt trội của chủng tộc hoặc dân tộc mình.
  • Chủ nghĩa toàn trị: Nhà nước kiểm soát tuyệt đối mọi mặt đời sống xã hội, không chấp nhận bất đồng chính kiến.
  • Sùng bái lãnh tụ: Lãnh tụ được coi là biểu tượng của quốc gia, là hiện thân của ý chí dân tộc.
  • Chống cộng sản, chống dân chủ: Coi chủ nghĩa cộng sản và dân chủ tự do là kẻ thù, đe dọa sự tồn vong của quốc gia.
  • Cổ vũ bạo lực và quân phiệt: Tin rằng bạo lực là công cụ cần thiết để đạt được mục tiêu chính trị và mở rộng quyền lực.
  • Kiểm soát kinh tế chặt chẽ: Can thiệp sâu vào kinh tế để phục vụ lợi ích quốc gia và quân sự.

Tóm lại, thế nào là chủ nghĩa phát xít? Đó là một chế độ chuyên chế, đặt quốc gia lên trên cá nhân, dùng vũ lực và tuyên truyền để duy trì quyền lực, hướng tới xây dựng một "quốc gia vĩ đại" bằng mọi giá.

Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng và phong trào chính trị cực hữu, độc tài
Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng và phong trào chính trị cực hữu, độc tài

Bối cảnh châu Âu sau thế chiến thứ nhất 

Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc đã để lại một di sản nặng nề cho châu Âu. Đây chính là mảnh đất màu mỡ để chủ nghĩa phát xít hình thành.

Khủng hoảng kinh tế trầm trọng

Hậu quả của chiến tranh là sự sụp đổ kinh tế trên diện rộng. Các quốc gia bại trận như Đức và Áo phải gánh chịu những khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ, đồng thời đối mặt với siêu lạm phát và thất nghiệp tràn lan. Ngay cả các quốc gia thắng trận như Ý cũng không khá hơn là bao, với nền kinh tế trì trệ, nợ công chồng chất và tình trạng vô gia cư gia tăng. Sự nghèo đói và tuyệt vọng đã tạo ra một làn sóng bất mãn sâu sắc trong xã hội. Người dân mất niềm tin vào các chính phủ dân chủ đương thời, mong muốn tìm kiếm một giải pháp triệt để cho những khó khăn họ đang phải đối mặt.

Bất ổn chính trị và xã hội

Bên cạnh khủng hoảng kinh tế, châu Âu còn đối mặt với sự bất ổn chính trị và xã hội. Các chính phủ dân chủ non trẻ sau chiến tranh thường yếu kém, thiếu kinh nghiệm và không đủ khả năng giải quyết các vấn đề cấp bách. Tình trạng đình công, biểu tình và bạo loạn diễn ra liên miên.

Đặc biệt, sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản và làn sóng cách mạng vô sản ở Nga đã gây ra nỗi sợ hãi lớn trong giới tư bản và tầng lớp trung lưu ở Tây Âu. Họ lo ngại rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ lan rộng và đe dọa đến trật tự xã hội hiện có. Nỗi sợ hãi này đã thúc đẩy họ tìm kiếm một lực lượng mạnh mẽ, có khả năng dập tắt các phong trào cánh tả và khôi phục "trật tự xã hội".

Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc đã để lại một di sản nặng nề cho châu Âu
Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc đã để lại một di sản nặng nề cho châu Âu

Niềm tự hào dân tộc bị tổn thương

Đối với các quốc gia bại trận như Đức, Hiệp ước Versailles được coi là một sự sỉ nhục quốc gia, tước đoạt lãnh thổ, tài nguyên và áp đặt gánh nặng bồi thường. Điều này đã làm tổn thương nghiêm trọng niềm tự hào dân tộc và gây ra tâm lý phục thù sâu sắc.

Ở Ý, mặc dù là quốc gia thắng trận, nhưng người dân lại cảm thấy bị "phản bội" vì những lợi ích họ nhận được từ chiến tranh không tương xứng với những hy sinh to lớn. Họ cảm thấy bị các cường quốc khác coi thường và muốn khôi phục lại vị thế "đế chế La Mã" lừng lẫy trong quá khứ. Chính những cảm xúc tiêu cực này đã tạo cơ hội cho các phong trào dân tộc cực đoan phát triển.

Sự hình thành chủ nghĩa phát xít ở Ý 

Ý là nơi chủ nghĩa phát xít hình thành đầu tiên. Sau Thế chiến thứ nhất, Ý rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Nền kinh tế đình đốn, thất nghiệp tràn lan, các cuộc đình công của công nhân và nông dân diễn ra liên miên. Chính phủ dân chủ yếu kém, không thể giải quyết được các vấn đề này.

Benito Mussolini, một cựu xã hội chủ nghĩa chuyển sang chủ nghĩa dân tộc cực đoan, đã nắm bắt cơ hội này để xây dựng phong trào phát xít của mình. Ông thành lập "Fasci di Combattimento" (Các nhóm chiến đấu) vào năm 1919, sau này phát triển thành Đảng Phát xít Quốc gia. Phong trào này thu hút những cựu chiến binh bất mãn, những người thất nghiệp, những người trung lưu lo sợ chủ nghĩa cộng sản và những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Mussolini và các "Áo đen" (đội quân bán quân sự của Đảng Phát xít) sử dụng bạo lực để đàn áp các đối thủ chính trị, đặc biệt là những người cộng sản và xã hội chủ nghĩa. Họ hứa hẹn khôi phục trật tự, mang lại vinh quang cho nước Ý và xây dựng một "đế chế La Mã" mới.

Vào tháng 10 năm 1922, Mussolini đã tổ chức "Cuộc diễu hành đến Rome" với hàng chục ngàn người Áo đen. Trước áp lực này, Vua Victor Emmanuel III đã buộc phải bổ nhiệm Mussolini làm thủ tướng. Sau khi lên nắm quyền, Mussolini từng bước thiết lập chế độ độc tài toàn trị, xóa bỏ mọi quyền tự do dân chủ và xây dựng một nhà nước phát xít.

Benito Mussolini và những người áo đen
Benito Mussolini và những người áo đen

Sự hình thành chủ nghĩa phát xít ở Đức 

Sự hình thành chủ nghĩa phát xít ở châu âu không thể không nhắc đến trường hợp của Đức, nơi chủ nghĩa Quốc xã (Nazism) đã phát triển thành một mối đe dọa toàn cầu. Sau thất bại trong Thế chiến thứ nhất, nước Đức phải chịu đựng những hậu quả nặng nề của Hiệp ước Versailles, đặc biệt là các khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ đã đẩy nền kinh tế vào siêu lạm phát và khủng hoảng.

Vào năm 1923, đỉnh điểm của siêu lạm phát, giá trị đồng tiền mất sạch, người dân lâm vào cảnh đói khổ cùng cực. Chính trong bối cảnh đó, Adolf Hitler và Đảng Công nhân Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đức (Đảng Quốc xã) đã nổi lên. Hitler, một cựu chiến binh, đã lợi dụng sự bất mãn của người dân để truyền bá tư tưởng dân tộc cực đoan, bài Do Thái và hứa hẹn khôi phục lại "vinh quang" cho nước Đức.

Thêm vào đó, cuộc Đại suy thoái kinh tế thế giới năm 1929 đã giáng một đòn mạnh vào nền kinh tế Đức, đẩy hàng triệu người vào cảnh thất nghiệp. Chính phủ Cộng hòa Weimar dân chủ non trẻ không thể tìm ra giải pháp hiệu quả, khiến niềm tin của người dân sụt giảm nghiêm trọng.

Hitler và Đảng Quốc xã đã khai thác triệt để những yếu tố này. Họ tổ chức các cuộc biểu tình rầm rộ, sử dụng đội quân bán quân sự SA (Sturmabteilung) để trấn áp đối thủ và truyền bá mạnh mẽ tư tưởng của mình. Họ đổ lỗi cho người Do Thái, người cộng sản và Hiệp ước Versailles cho mọi vấn đề của nước Đức, hứa hẹn một "không gian sinh tồn" (Lebensraum) mới và một "Đế chế thứ ba" vĩ đại.

Tháng 1 năm 1933, sau khi giành được sự ủng hộ rộng rãi từ tầng lớp trung lưu, quân đội và các tập đoàn công nghiệp lớn, Hitler được Tổng thống Hindenburg bổ nhiệm làm Thủ tướng. Ngay lập tức, Hitler bắt đầu thiết lập chế độ độc tài toàn trị, đàn áp mọi đối thủ, xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh và chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược, biến Đức trở thành hiện thân đáng sợ nhất của chủ nghĩa phát xít.

Quảng trường đầy ắp những lá cờ của Đảng Quốc xã
Quảng trường đầy ắp những lá cờ của Đảng Quốc xã

Những điểm chung trong sự hình thành của chủ nghĩa phát xít

Mặc dù có những khác biệt về bối cảnh cụ thể, nhưng quá trình hình thành chủ nghĩa phát xít ở Ý và Đức đều có những điểm chung:

  • Khủng hoảng sâu sắc sau Thế chiến I: Cả hai quốc gia đều phải đối mặt với kinh tế suy thoái, xã hội bất ổn và niềm tin vào các thể chế dân chủ suy yếu.
  • Nỗi sợ hãi chủ nghĩa cộng sản: Tầng lớp trung lưu và tư bản sợ hãi sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, tìm kiếm một giải pháp "chống cộng" triệt để.
  • Niềm tự hào dân tộc bị tổn thương: Mong muốn phục hồi vị thế và vinh quang cho quốc gia sau những thất bại hoặc cảm giác bị đối xử bất công.
  • Sự xuất hiện của các lãnh tụ độc tài: Mussolini và Hitler đều là những diễn giả tài ba, có khả năng thao túng đám đông và đưa ra những lời hứa hẹn hấp dẫn.
  • Sử dụng bạo lực và tuyên truyền: Cả hai phong trào đều dùng lực lượng bán quân sự để trấn áp đối thủ và sử dụng bộ máy tuyên truyền mạnh mẽ để truyền bá tư tưởng của mình.
  • Sự yếu kém của chính phủ dân chủ: Các chính phủ dân chủ non trẻ không đủ sức mạnh và khả năng để đối phó với các thách thức, tạo cơ hội cho các lực lượng cực đoan trỗi dậy.

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít đã dẫn đến những hậu quả thảm khốc cho châu Âu và thế giới. Các chế độ độc tài phát xít đã thực hiện chính sách đàn áp dã man, phân biệt chủng tộc, và gây ra Chiến tranh thế giới thứ hai – cuộc xung đột đẫm máu nhất trong lịch sử nhân loại, cướp đi sinh mạng của hàng chục triệu người và tàn phá nặng nề nhiều quốc gia.

Những điểm chung trong sự hình thành của chủ nghĩa phát xít
Những điểm chung trong sự hình thành của chủ nghĩa phát xít

>>> Đọc để hiểu thêm: Than đá được hình thành như thế nào

Kết luận

Chủ nghĩa phát xít ở châu âu đã hình thành như thế nào là một bài học lịch sử sâu sắc về sự nguy hiểm của các hệ tư tưởng cực đoan khi gặp điều kiện thuận lợi. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc duy trì ổn định kinh tế, củng cố các giá trị dân chủ, và cảnh giác trước những lời hứa hẹn hão huyền của các phong trào dân tộc cực đoan. Chỉ khi hiểu rõ được ngọn nguồn của vấn đề, chúng ta mới có thể ngăn chặn những thảm họa tương tự tái diễn trong tương lai.

 

Bình Luận