Mặc dù không tan trong nước và máu, cholesterol được vận chuyển trong máu nhờ các protein đặc biệt gọi là lipoprotein. Nhờ đó, cholesterol có thể tham gia vào nhiều quá trình quan trọng như:
Tuy nhiên, cholesterol nếu dư thừa hoặc phân bố không hợp lý giữa các thành phần có thể gây hại đến sức khỏe.
Khi xét nghiệm máu, người ta sẽ đo cholesterol toàn phần, trong đó bao gồm ba thành phần chính: LDL, HDL và triglyceride. Mỗi thành phần lại mang vai trò và ý nghĩa riêng biệt.
LDL là viết tắt của Low-Density Lipoprotein, thường được gọi là “cholesterol xấu”. Lý do là vì LDL có xu hướng bám vào thành mạch máu, gây tích tụ mảng xơ vữa, cản trở lưu thông máu và dẫn đến nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Một người khỏe mạnh nên giữ mức LDL dưới 130 mg/dL. Tuy nhiên, với những người có nguy cơ cao về tim mạch, mức khuyến nghị có thể thấp hơn (dưới 100 mg/dL).
Trái ngược với LDL, HDL (High-Density Lipoprotein) là “cholesterol tốt” vì nó giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ mạch máu về gan để loại bỏ khỏi cơ thể. Nhờ đó, HDL góp phần làm sạch lòng mạch và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Mức HDL lý tưởng là trên 40 mg/dL đối với nam và trên 50 mg/dL với nữ. Càng cao càng tốt.
Triglyceride là dạng chất béo trung tính, xuất hiện khi cơ thể chuyển hóa phần calo dư thừa thành năng lượng dự trữ. Nếu nồng độ triglyceride quá cao, nó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt khi kết hợp với mức HDL thấp hoặc LDL cao.
Chỉ số triglyceride nên duy trì ở mức dưới 150 mg/dL.
>>> Khám phá thêm: Giải mã chỉ số BMR là gì và cách áp dụng vào giảm cân
Theo các chuyên gia y tế, mức cholesterol toàn phần lý tưởng nên dao động trong khoảng từ 160 đến dưới 200 mg/dL để đảm bảo sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Cụ thể, lượng cholesterol xấu (LDL) nên được duy trì dưới 130 mg/dL. Đây là loại cholesterol có xu hướng tích tụ trong lòng mạch máu, gây xơ vữa động mạch nếu vượt ngưỡng cho phép. Ngược lại, cholesterol tốt (HDL) nên đạt tối thiểu 40 mg/dL ở nam giới và 50 mg/dL ở nữ giới.
Chỉ số này càng cao càng có lợi vì HDL giúp loại bỏ mỡ thừa trong lòng mạch và bảo vệ hệ tim mạch. Ngoài ra, triglyceride – một dạng chất béo trung tính trong máu – cũng cần được kiểm soát dưới 150 mg/dL để hạn chế nguy cơ rối loạn lipid và bệnh tim mạch.
Điều đáng lưu ý là không chỉ cholesterol cao mới gây hại. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nồng độ cholesterol trong máu quá thấp cũng tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng. Cụ thể, mức cholesterol thấp bất thường có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến thần kinh như trầm cảm, lo âu kéo dài.
Ở phụ nữ mang thai, nồng độ cholesterol thấp có thể dẫn đến sinh non hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt cholesterol còn gây rối loạn nội tiết tố và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản.
Chính vì vậy, mục tiêu không phải là loại bỏ hoàn toàn cholesterol ra khỏi cơ thể, mà là giữ sự cân bằng hợp lý giữa các loại cholesterol. Việc duy trì chỉ số ở mức an toàn không chỉ giúp bảo vệ tim mạch mà còn góp phần duy trì sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
Việc kiểm tra chỉ số cholesterol nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt với người trên 30 tuổi hoặc có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, béo phì hoặc tiểu đường. Chỉ số này có thể là dấu hiệu sớm cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng như:
Bằng cách phát hiện sớm, bạn có thể điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống và điều trị kịp thời để phòng tránh biến chứng nặng.
Bạn có thể cải thiện và kiểm soát chỉ số cholesterol bằng những thói quen lành mạnh sau:
>>> Khám phá thêm: Xét nghiệm chỉ số CEA là gì và khi nào nên thực hiện
Hiểu rõ chỉ số cholesterol là gì sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa các bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể. Hãy duy trì chế độ sống lành mạnh và xét nghiệm định kỳ để kiểm soát chỉ số này một cách hiệu quả và an toàn.
Bình Luận