Trong một số trường hợp bất thường như bệnh lý gan hoặc sự tăng sinh tế bào không kiểm soát – điển hình là ung thư gan – mức AFP trong máu có thể tăng đột biến. Chính vì vậy, xét nghiệm AFP hiện được dùng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư gan nguyên phát.
Xét nghiệm AFP là phương pháp đo nồng độ alpha-fetoprotein có trong máu. Ở người bình thường, nồng độ này rất thấp. Tuy nhiên, trong những trường hợp như mang thai, mắc bệnh gan hoặc một số loại ung thư, mức AFP có thể tăng cao bất thường.
Đây là một xét nghiệm quan trọng, được sử dụng trong cả y học nội tổng quát lẫn sản khoa. Trong ung thư học, AFP giúp bác sĩ theo dõi đáp ứng điều trị, đánh giá khả năng tái phát. Còn trong sản khoa, xét nghiệm AFP là một phần trong bộ kiểm tra dị tật thai nhi ở tam cá nguyệt thứ hai.
>>> Xem thêm: Chỉ số AC trong siêu âm thai là gì và có ý nghĩa ra sao
Trong y khoa, xét nghiệm AFP được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau, trong đó phổ biến nhất gồm:
Khi mang thai, máu mẹ có thể chứa AFP do thai nhi sản sinh. Xét nghiệm được thực hiện từ tuần 15–20 của thai kỳ nhằm ước lượng nguy cơ thai bị dị tật. Mức AFP tăng bất thường có thể cảnh báo các dị tật ống thần kinh như nứt đốt sống, thiếu não. Trong khi đó, mức AFP quá thấp có thể liên quan đến các hội chứng như Down hoặc Edwards.
Tuy nhiên, xét nghiệm AFP chỉ là công cụ tầm soát – không có giá trị chẩn đoán tuyệt đối. Để xác định chính xác tình trạng thai, bác sĩ có thể chỉ định thêm siêu âm hoặc chọc ối.
Ở người trưởng thành, mức AFP bình thường dao động từ 0–8 ng/mL. Khi mức này tăng từ 500–1000 ng/mL, nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan là rất cao. Trường hợp chỉ số AFP dao động dưới 200 ng/mL nhưng vẫn bất thường, xét nghiệm AFP-L3% có thể được chỉ định thêm. Nếu tỷ lệ này vượt 10%, khả năng mắc ung thư gan là đáng lo ngại, đặc biệt ở người có bệnh gan mạn tính.
Các kết quả này là căn cứ để bác sĩ đánh giá đáp ứng điều trị và theo dõi tái phát.
Thông thường, mức AFP trong máu ổn định trong khoảng 0–40 ng/mL. Đây được xem là phạm vi an toàn. Tuy nhiên, ở phụ nữ mang thai, chỉ số này có thể dao động theo sự phát triển của thai nhi và không hẳn là dấu hiệu bất thường.
Xét nghiệm AFP nên được thực hiện khi cần kiểm tra ung thư gan, dị tật bẩm sinh ở thai nhi, hoặc theo dõi hiệu quả điều trị ung thư. Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi một số bệnh lý nghiêm trọng. Việc xét nghiệm cần theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo độ chính xác và phù hợp.
AFP là chỉ số hỗ trợ phát hiện sớm các ung thư xuất phát từ tế bào mầm như:
Mức AFP cao trong máu có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư đang hình thành.
Nồng độ AFP sẽ giúp bác sĩ xác định tình trạng tiến triển bệnh, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp – như phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị.
Sau điều trị, việc kiểm tra lại chỉ số AFP định kỳ giúp theo dõi nguy cơ tái phát, đặc biệt là với ung thư gan.
Phụ nữ mang thai được khuyến cáo thực hiện xét nghiệm AFP từ tuần 16–18 nhằm phát hiện sớm nguy cơ dị tật bẩm sinh như thai vô sọ hay nứt đốt sống.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu chỉ số acid uric là gì và các mức độ nguy hiểm
Hiểu rõ chỉ số AFP là gì giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe, đặc biệt là phát hiện sớm các bệnh nguy hiểm. Nếu chỉ số AFP bất thường, bạn nên đi khám chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn điều trị kịp thời.
Bình Luận