Âm /s/ là một phụ âm vô thanh (voiceless). Khi phát âm, không có rung trong cổ họng.
Hướng dẫn từng bước:
1. Đặt lưỡi sát phía sau răng cửa trên, nhưng không chạm vào.
2. Giữ răng hơi khép, tạo khe hở nhỏ để không khí đi qua.
3. Thổi hơi nhẹ qua khe răng, tạo ra âm “sss”.
Lưu ý: Không dùng dây thanh âm. Hãy đặt tay lên cổ họng – nếu bạn không cảm thấy rung khi nói “sss”, thì bạn đang làm đúng!
>>> Tìm hiểu thêm: Mẹo học nhanh cách phát âm đuôi ed mẹo dễ nhớ dễ áp dụng
Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất là giữa /s/ (như trong "see") và /ʃ/ (như trong "she").
Từ | Phát âm | Nghĩa |
See | /siː/ | Nhìn thấy |
She | /ʃiː/ | Cô ấy |
Sip | /sɪp/ | Uống một ngụm |
Ship | /ʃɪp/ | Con tàu |
Cách phân biệt nhanh:
/s/: Gió mạnh, rít qua răng (giống tiếng rắn kêu).
/ʃ/: Âm mềm, nhẹ, như tiếng “suỵt” khi bạn muốn ai đó im lặng.
1. Học qua hình ảnh và âm thanh
Hãy tưởng tượng mình là một con rắn đang rít: “ssss”. Hình ảnh sinh động giúp bạn ghi nhớ dễ hơn.
Mẹo: Tự ghi âm lại phát âm của mình để so sánh với người bản xứ trên các nền tảng như YouGlish hoặc Forvo.
2. Dùng gương luyện tập khẩu hình
Đặt một chiếc gương trước mặt, quan sát kỹ miệng khi bạn phát âm:
Môi mở vừa phải
Lưỡi không thè ra
Không rung cổ họng
3. Luyện tập với cụm từ và câu
Hãy thực hành với các cụm từ phổ biến chứa âm /s/:
See the sun shine
Six slippery snakes
She sells seashells by the seashore (một tongue twister kinh điển!)
Mẹo: Đọc chậm từng từ trước, sau đó tăng tốc dần. Ghi âm và nghe lại sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp cách phát âm đuôi s es mẹo không thể quên
4. Phân biệt âm /s/ ở đầu, giữa và cuối từ
Vị trí | Ví dụ | Phát âm |
Đầu từ | sun, sea | /sʌn/, /siː/ |
Giữa từ | listen, castle | /ˈlɪs.ən/, /ˈkɑː.səl/ |
Cuối từ | cats, books | /kæts/, /bʊks/ |
Cẩn thận với âm s ở cuối từ vì nó ảnh hưởng đến ngữ pháp và nghĩa câu!
5. Sử dụng app luyện phát âm
Một số ứng dụng học tiếng Anh có tính năng nhận diện giọng nói, giúp bạn biết mình phát âm đúng hay chưa:
Elsa Speak
Cake
Speak English (BBC Learning)
Chỉ cần luyện 5–10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện phát âm rõ rệt sau 1–2 tuần.
Lỗi sai | Nguyên nhân | Cách sửa |
Đọc “s” thành “x” (ví dụ: "sex" thay vì "six") | Lưỡi sai vị trí, đẩy hơi sai | Luyện với từ đơn âm như “see”, “sun” |
Phát âm “s” thành “sh” | Nhầm lẫn với âm /ʃ/ | So sánh âm thanh giữa “see” và “she” |
Bỏ âm “s” cuối từ | Nói nhanh, thiếu chú ý | Đọc chậm, nhấn rõ âm cuối |
Hiểu rõ cách phát âm s mẹo sẽ giúp bạn tránh lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẹo đơn giản trong bài để cải thiện phát âm một cách tự nhiên, hiệu quả và đầy tự tin.
Bình Luận