logo mobile website Kiemvieclam.vn

Mẹo học nhanh cách phát âm đuôi ed mẹo dễ nhớ dễ áp dụng

Bình Minh - 21 Tháng 6, 2025

Bạn thường bối rối khi gặp các từ có đuôi -ed trong tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ bật mí cho bạn cách phát âm đuôi ed mẹo cực kỳ đơn giản, dễ nhớ và dễ áp dụng, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Vì sao cần học cách phát âm đuôi ED đúng?

Trong tiếng Anh, đuôi -ed thường xuất hiện ở thì quá khứ đơn hoặc phân từ hai của động từ có quy tắc. Nếu phát âm sai, bạn không chỉ gây khó hiểu cho người nghe mà còn khiến câu nói mất tự nhiên, thiếu sự chuyên nghiệp.

Ví dụ:

Nếu bạn nói “walked” mà phát âm là /wɔːkɪd/ thay vì /wɔːkt/, người bản xứ sẽ cảm thấy rất “lạ tai”.

Do đó, việc hiểu rõ quy tắc phát âm đuôi ed và mẹo ghi nhớ là cực kỳ cần thiết.

Vì sao cần học cách phát âm đuôi ED đúng
Vì sao cần học cách phát âm đuôi ED đúng

3 cách phát âm đuôi ED trong tiếng Anh

1. Phát âm là /ɪd/

Áp dụng khi: Động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/

Ví dụ:

want → wanted /ˈwɒntɪd/

need → needed /ˈniːdɪd/

Giải thích: Vì /t/ và /d/ là hai âm có cấu tạo gần giống nhau, nên nếu thêm đuôi /t/ hoặc /d/ sẽ gây khó phát âm. Do đó, tiếng Anh chèn thêm âm /ɪ/ để tạo thành /ɪd/, giúp người nói dễ phát âm hơn.

Mẹo nhớ: “T và D thì thêm ID”

2. Phát âm là /t/

Áp dụng khi: Động từ kết thúc bằng các âm vô thanh không phải /t/ như /p/, /k/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/

Ví dụ:

help → helped /helpt/

laugh → laughed /lɑːft/

watch → watched /wɒtʃt/

Giải thích: Các âm vô thanh không rung thanh quản, nên khi thêm -ed, ta phát âm là /t/ để giữ sự “vô thanh”.

Mẹo nhớ: “Phụ âm vô thanh thì đọc là T”

Danh sách âm vô thanh phổ biến:

/p/: help → helped

/k/: work → worked

/s/: miss → missed

/f/: laugh → laughed

/ʃ/: wash → washed

/tʃ/: watch → watched

>>> Đọc thêm: Bật mí cách mẹo nhỏ giúp lưu thông máu đơn giản mỗi ngày

3. Phát âm là /d/

Áp dụng khi: Động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh không phải /d/ như /b/, /g/, /v/, /z/, /l/, /m/, /n/, /r/, nguyên âm

Ví dụ:

play → played /pleɪd/

clean → cleaned /kliːnd/

call → called /kɔːld/

allow → allowed /əˈlaʊd/

Giải thích: Các âm hữu thanh rung thanh quản, nên khi thêm -ed sẽ tự nhiên nối tiếp bằng âm /d/

Mẹo nhớ: “Âm rung thì đọc là D, trừ D ra nha!”

cách phát âm đuôi ED trong tiếng Anh
Cách phát âm đuôi ED trong tiếng Anh

Mẹo tổng hợp cách phát âm đuôi ED dễ nhớ

Để ghi nhớ nhanh ba cách phát âm đuôi -ed, bạn có thể áp dụng mẹo sau:

Mẹo 1 – Tóm gọn quy tắc bằng một câu:

 “/t/ và /d/ đọc là /ɪd/, âm vô thanh đọc /t/, còn lại đọc /d/.”

Mẹo 2 – Học bảng âm cuối:

Ghi chú nhanh các âm kết thúc của động từ theo 3 nhóm:

Âm cuối động từ

Cách phát âm -ed

Ví dụ

/t/, /d/

/ɪd/

wanted, needed

/p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/

/t/

helped, laughed, washed

còn lại

/d/

played, allowed, opened

Mẹo 3 – Dùng tai nghe và lưỡi luyện:

Nghe người bản xứ phát âm là cách hiệu quả nhất để làm quen với nhịp điệu và cách nói tự nhiên. Hãy nghe nhiều đoạn hội thoại, bài hát hoặc podcast rồi lặp lại theo.

Mẹo tổng hợp cách phát âm đuôi ED dễ nhớ
Mẹo tổng hợp cách phát âm đuôi ED dễ nhớ

>>> Đọc thêm: Cách phân biệt ed mẹo đơn giản và chính xác nhất hiện nay

Các lỗi sai phổ biến khi phát âm đuôi ED

1. Đọc “cứng nhắc” là /ɪd/ cho mọi từ

Sai vì không áp dụng đúng quy tắc, khiến người nghe khó hiểu.

2. Bỏ luôn đuôi -ed khi nói nhanh

Ví dụ: say “work” thay vì “worked” → sai ngữ pháp

3. Phát âm nhầm giữa /t/ và /d/

Đây là lỗi hay gặp ở người Việt vì hai âm này nghe gần giống.

Với những chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã nắm được cách phát âm đuôi ed mẹo hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày nhé!

Bình Luận