Có nhiều nguyên nhân hình thành núi khác nhau, mỗi nguyên nhân đều liên quan đến các quá trình địa chất cụ thể. Dưới đây là những cơ chế chính giải thích sự hình thành của núi:
Đây là nguyên nhân hình thành núi phổ biến nhất và tạo ra những dãy núi lớn nhất, hùng vĩ nhất trên Trái Đất. Quá trình này được gọi là kiến tạo sơn (orogeny) và bao gồm ba loại hình chính:
Va chạm giữa hai mảng lục địa
Khi hai mảng lục địa va chạm với nhau, do cả hai đều có mật độ thấp và không dễ bị hút chìm, chúng sẽ bị nén ép và đẩy lên cao. Giống như khi hai chiếc xe đâm vào nhau và bị biến dạng, các lớp đá ở rìa mảng sẽ bị uốn nếp, đứt gãy, và chồng chất lên nhau, tạo thành những dãy núi lớn. Dãy Himalaya, nơi có đỉnh Everest, là một ví dụ điển hình của quá trình này, được hình thành do sự va chạm giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu.
Va chạm giữa mảng lục địa và mảng đại dương (vùng hút chìm)
Trong trường hợp này, mảng đại dương (có mật độ cao hơn) sẽ trượt xuống dưới mảng lục địa (quá trình hút chìm). Khi mảng đại dương chìm xuống, nó kéo theo các trầm tích biển và một phần vật chất của vỏ lục địa xuống sâu hơn. Áp lực và nhiệt độ cao làm cho các đá nóng chảy và trồi lên bề mặt tạo thành chuỗi núi lửa. Đồng thời, sự nén ép ở rìa mảng lục địa cũng làm cho các lớp đá bị uốn nếp và nâng lên, tạo thành các dãy núi non. Dãy Andes ở Nam Mỹ, với hàng loạt núi lửa và các đỉnh núi cao, là kết quả của sự hút chìm của mảng Nazca dưới mảng Nam Mỹ.
Va chạm giữa hai mảng đại dương (vùng hút chìm)
Khi hai mảng đại dương va chạm, một mảng sẽ hút chìm dưới mảng kia. Quá trình này thường tạo ra một chuỗi các đảo núi lửa vòng cung (island arcs) trên bề mặt đại dương. Ví dụ như quần đảo Nhật Bản hay quần đảo Aleutian là những dãy núi lửa dưới biển được nâng lên.
Không phải tất cả các ngọn núi đều là kết quả của sự va chạm mảng kiến tạo. Núi hình thành như thế nào từ hoạt động núi lửa cũng là một câu hỏi thú vị. Các núi lửa hình chóp (stratovolcanoes) hoặc núi lửa hình khiên (shield volcanoes) được tạo ra do sự tích tụ của vật chất phun trào từ lòng đất lên bề mặt.
Khi magma từ lớp manti trồi lên qua các khe nứt trong vỏ Trái Đất, nó phun trào dưới dạng dung nham, tro bụi và đá. Qua hàng ngàn, thậm chí hàng triệu năm, các lớp vật chất này tích tụ dần, tạo nên những ngọn núi có hình dạng đặc trưng, thường là hình nón. Ví dụ nổi tiếng là núi Phú Sĩ ở Nhật Bản, núi Etna ở Ý, hoặc núi St. Helens ở Mỹ.
>>> Xem bài viết này: Núi lửa được hình thành như thế nào
Trong một số trường hợp, các lực kéo dãn hoặc nén ép trong vỏ Trái Đất có thể tạo ra các vết nứt lớn, gọi là đứt gãy. Dọc theo các đứt gãy này, các khối đá có thể bị nâng lên hoặc hạ xuống so với nhau. Khi một khối lớn của vỏ Trái Đất bị nâng lên giữa hai đứt gãy song song, nó tạo thành một dãy núi gọi là núi đứt gãy (fault-block mountains). Dãy núi Sierra Nevada ở California, Mỹ, là một ví dụ điển hình của loại hình núi này.
Một số ngọn núi không phải do các lực nâng lên mà được hình thành bởi quá trình xói mòn và phong hóa. Các dòng sông, gió, băng tuyết liên tục bào mòn các cao nguyên hoặc các khối đá lớn, để lại những phần cứng hơn, khó bị xói mòn hơn đứng trơ trọi, tạo thành những ngọn núi hoặc đồi cô lập. Loại hình này thường có hình dạng tròn trịa, ít hiểm trở hơn các loại núi kiến tạo. Núi đá vôi ở Vịnh Hạ Long (Việt Nam) một phần cũng được hình thành và định hình bởi quá trình xói mòn karst.
Để hiểu rõ hơn về quá trình hình thành núi hay sự hình thành núi, chúng ta hãy xem xét trình tự các giai đoạn:
Trước khi núi hình thành, thường có một lượng lớn trầm tích được tích tụ ở các vùng trũng, đáy biển, hoặc lòng chảo. Những trầm tích này có thể bao gồm cát, bùn, sỏi, xác sinh vật biển... Qua thời gian, dưới áp lực của các lớp trầm tích phía trên và sự gắn kết của khoáng chất, chúng biến đổi thành đá trầm tích (như đá sa thạch, đá phiến sét, đá vôi).
Khi các mảng kiến tạo bắt đầu va chạm hoặc di chuyển lại gần nhau, các lực nén ép khổng lồ tác động lên các lớp đá trầm tích. Do đá có tính dẻo nhất định dưới áp lực và nhiệt độ cao, chúng sẽ bị uốn cong, tạo thành các nếp uốn (folds) giống như khi bạn đẩy một tấm thảm. Các nếp uốn này có thể lớn đến hàng kilomet.
Nếu áp lực tiếp tục tăng vượt quá giới hạn chịu đựng của đá, hoặc nếu đá quá giòn, chúng sẽ bị nứt vỡ, tạo thành các đứt gãy (faults). Dọc theo các đứt gãy này, các khối đá có thể trượt lên nhau (đứt gãy nghịch), trượt xuống nhau (đứt gãy thuận), hoặc trượt ngang. Sự trượt lên của các khối đá dọc theo đứt gãy nghịch là một cơ chế quan trọng làm cho các lớp vỏ Trái Đất bị chồng chất lên nhau và nâng cao lên.
>>> Bài viết liên quan: Dãy núi himalaya được hình thành như thế nào
Trong các vùng hút chìm, magma hình thành ở sâu và trồi lên bề mặt, tạo ra các chuỗi núi lửa. Đồng thời, áp lực và nhiệt độ cao trong quá trình kiến tạo cũng làm cho các loại đá hiện có biến đổi thành đá biến chất (như đá hoa cương, đá phiến, đá gneis).
Ngay cả khi các lực kiến tạo vẫn đang hoạt động, quá trình xói mòn và phong hóa của gió, nước, băng, và trọng lực cũng bắt đầu định hình các ngọn núi. Xói mòn làm mòn các đỉnh núi, tạo ra các thung lũng, hẻm núi, và mang vật chất xuống các vùng trũng. Quá trình này liên tục diễn ra, làm cho các ngọn núi không ngừng thay đổi hình dạng qua thời gian.
Sau khi đã tìm hiểu núi được hình thành như thế nào và các nguyên nhân hình thành núi, chúng ta sẽ điểm qua một số loại hình núi phổ biến:
Núi không chỉ là cảnh quan đẹp mà còn có vai trò vô cùng quan trọng:
Hành trình khám phá núi được hình thành như thế nào đã đưa chúng ta đi qua hàng triệu năm lịch sử địa chất của Trái Đất. Từ sự va chạm mạnh mẽ của các mảng kiến tạo, hoạt động phun trào núi lửa, đến sự bào mòn không ngừng của các yếu tố tự nhiên, mỗi ngọn núi là một minh chứng sống động cho sức mạnh và sự biến đổi không ngừng của hành tinh chúng ta. Việc hiểu rõ nguyên nhân hình thành núi và quá trình hình thành núi không chỉ thỏa mãn sự tò mò khoa học mà còn giúp chúng ta trân trọng hơn những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại này.
Bình Luận