logo mobile website Kiemvieclam.vn

Như thế nào là cho vay nặng lãi? Quy định pháp luật và hậu quả

Thái Hà - 20 Tháng 6, 2025

Trong xã hội, hoạt động vay mượn là điều phổ biến để đáp ứng các nhu cầu tài chính cá nhân hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, bên cạnh các giao dịch hợp pháp, tồn tại một hình thức cho vay bị pháp luật nghiêm cấm và có hậu quả nghiêm trọng: cho vay nặng lãi. Vậy như thế nào là cho vay nặng lãi, và pháp luật Việt Nam quy định về vấn đề này ra sao? Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm, các quy định liên quan và những hậu quả mà hành vi này mang lại.

Cho vay nặng lãi là gì?

Để hiểu như thế nào là cho vay nặng lãi, chúng ta cần nắm rõ bản chất của nó. Vay nặng lãi là gì? Đây là hành vi cho vay tiền với mức lãi suất cao hơn nhiều so với quy định của pháp luật, nhằm mục đích thu lợi bất chính. Người đi vay thường là những người đang gặp khó khăn tài chính cấp bách, không thể tiếp cận các kênh tín dụng chính thống như ngân hàng, và buộc phải chấp nhận các điều kiện khắc nghiệt từ bên cho vay.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Dân sự và Bộ luật Hình sự, thế nào là cho vay nặng lãi được định nghĩa cụ thể dựa trên mức lãi suất cho vay. Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: "Lãi suất vay do các bên thỏa thuận. Trường hợp các bên có thỏa thuận về lãi suất thì lãi suất thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác."

Từ đó, quy định cho vay nặng lãi được hiểu là khi cá nhân hoặc tổ chức cho vay với mức lãi suất vượt quá 20%/năm (tức 1,66%/tháng) của khoản tiền vay, trừ trường hợp có luật khác quy định. Hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật dân sự mà còn có thể cấu thành tội phạm hình sự.

Lãi suất hợp pháp và lãi suất nặng lãi theo quy định pháp luật Việt Nam
Lãi suất hợp pháp và lãi suất nặng lãi theo quy định pháp luật Việt Nam

Cho vay nặng lãi là bao nhiêu?

Để xác định cho vay nặng lãi là bao nhiêu, chúng ta cần căn cứ vào mức lãi suất tối đa mà pháp luật cho phép.

Mức lãi suất tối đa hợp pháp

Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, mức lãi suất tối đa mà các bên có thể thỏa thuận là 20%/năm. Nếu không có thỏa thuận lãi suất hoặc thỏa thuận nhưng không rõ ràng, lãi suất mặc định sẽ là 10%/năm.

Mức lãi suất bị coi là nặng lãi

Vậy vay nặng lãi là bao nhiêu phần trăm? Nếu lãi suất thực tế vượt quá 20%/năm (hay 1,66%/tháng), phần vượt quá đó sẽ bị coi là lãi suất nặng lãi. Ví dụ, nếu bạn vay 10 triệu đồng với lãi suất 3%/tháng (tức 36%/năm), thì 16%/năm (36% - 20%) sẽ là phần lãi suất vượt quá quy định, và hành vi cho vay này có dấu hiệu của cho vay nặng lãi.

Tuy nhiên, để cấu thành tội "Cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự" theo Bộ luật Hình sự, không chỉ dừng lại ở việc vượt quá 20%/năm mà còn phải đạt đến một mức độ nhất định về số tiền thu lợi bất chính hoặc các yếu tố khác như đã từng bị xử phạt hành chính hoặc bị kết án về tội này.

Mức lãi suất cho vay tối đa mà pháp luật cho phép
Mức lãi suất cho vay tối đa mà pháp luật cho phép

Khung hình phạt tội cho vay nặng lãi?

Luật cho vay nặng lãi quy định rất rõ ràng về tội danh này trong Bộ luật Hình sự. Điều 201 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định về Tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự.

Khung hình phạt cho tội cho vay nặng lãi

Tội cho vay nặng lãi khung hình phạt có thể bao gồm phạt tiền hoặc phạt tù, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và số tiền thu lợi bất chính:

  • Khung 1: Người nào trong giao dịch dân sự mà cho vay với lãi suất gấp 05 lần trở lên của mức lãi suất cao nhất quy định trong Bộ luật Dân sự(tức 100%/năm trở lên), thu lợi bất chính từ 30.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng, hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này, hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
  • Khung 2: Phạm tội mà thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
  • Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Vậy, nếu hỏi vay nặng lãi phạt tù bao nhiêu năm, câu trả lời là từ 06 tháng đến 03 năm tùy thuộc vào mức độ thu lợi bất chính.

 Biểu tượng cán cân công lý, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật với hành vi cho vay nặng lãi
 Biểu tượng cán cân công lý, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật với hành vi cho vay nặng lãi

Hành vi cho vay nặng lãi điển hình

Hành vi cho vay nặng lãi không chỉ đơn thuần là việc cho vay với lãi suất cao. Nó thường đi kèm với các thủ đoạn khác để ép buộc người vay phải trả tiền, ví dụ như:

  • Áp dụng lãi suất "cắt cổ": Lãi suất cao hơn gấp nhiều lần so với quy định, đôi khi lên tới hàng trăm, hàng nghìn phần trăm mỗi năm.
  • Tính lãi chồng lãi, phạt cao: Áp dụng các loại phí phạt quá hạn, lãi chậm trả với mức không tưởng, khiến số nợ gốc đội lên nhanh chóng.
  • Thế chấp tài sản bất hợp pháp: Yêu cầu người vay thế chấp giấy tờ nhà đất, xe cộ, hoặc các tài sản có giá trị khác mà không có hợp đồng rõ ràng hoặc không đăng ký giao dịch bảo đảm.
  • Khủng bố tinh thần, đe dọa: Sử dụng các biện pháp đe dọa, uy hiếp, quấy rối, thậm chí dùng vũ lực hoặc thuê "xã hội đen" để đòi nợ.
  • Thu giữ giấy tờ tùy thân: Giữ chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy phép lái xe của người vay.

Những hành vi này không chỉ là dấu hiệu của cho vay nặng lãi mà còn có thể cấu thành các tội danh khác như cưỡng đoạt tài sản, hủy hoại tài sản, cố ý gây thương tích, v.v.

>>> Bổ sung kiến thức tại: Xã hội phong kiến tây âu được hình thành như thế nào

Cho vay nặng lãi có kiện được không?

Nhiều người rơi vào cảnh nợ nần do cho vay nặng lãi thường tự hỏi cho vay nặng lãi có kiện được không. Câu trả lời là có, người đi vay hoàn toàn có quyền khởi kiện hoặc tố cáo hành vi cho vay nặng lãi.

Quyền khởi kiện ra Tòa án

Người đi vay có thể khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu tuyên bố phần lãi suất vượt quá quy định là vô hiệu. Điều này có nghĩa là, người đi vay chỉ phải trả lại tiền gốc và phần lãi suất trong giới hạn cho phép (tối đa 20%/năm). Phần lãi suất vượt quá 20%/năm sẽ không có giá trị pháp lý và người cho vay không có quyền đòi hỏi.

Quyền tố cáo ra Cơ quan điều tra

Nếu hành vi cho vay nặng lãi có dấu hiệu cấu thành tội phạm hình sự (lãi suất gấp 5 lần trở lên so với mức tối đa, thu lợi bất chính từ 30 triệu đồng trở lên, hoặc đã có tiền án/tiền sự về tội này), người đi vay có thể tố cáo hành vi này đến Cơ quan điều tra (Công an) để được xem xét, điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật hình sự.

 Người dân tìm kiếm sự tư vấn pháp lý, thể hiện quyền được bảo vệ của người đi vay
 Người dân tìm kiếm sự tư vấn pháp lý, thể hiện quyền được bảo vệ của người đi vay

Lưu ý quan trọng khi khởi kiện/tố cáo

  • Thu thập chứng cứ: Việc quan trọng nhất là thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh hành vi cho vay nặng lãi, bao gồm: tin nhắn, cuộc gọi ghi âm, sao kê chuyển khoản, giấy vay nợ (nếu có), lời khai của nhân chứng, v.v.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý: Nên tìm đến luật sư hoặc các trung tâm trợ giúp pháp lý để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình tố tụng, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • Không trả lãi nặng: Ngay khi phát hiện mình đang vướng vào cho vay nặng lãi, người vay nên ngừng trả phần lãi suất vượt quá quy định và tìm cách báo cáo cơ quan chức năng.

>>> Khám phá kỹ hơn: Công ty cổ phần được hình thành như thế nào

Làm thế nào để nhận diện và phòng tránh vay nặng lãi

Vậy tóm lại, như thế nào là vay nặng lãi? Đó là hành vi cho vay tiền với lãi suất "cắt cổ", vượt xa quy định của pháp luật, bóc lột những người đang trong hoàn cảnh khó khăn.

Để tự bảo vệ mình, người dân cần lưu ý:

  • Nắm rõ quy định về lãi suất: Hiểu rõ mức lãi suất tối đa mà pháp luật cho phép (20%/năm) để không bị mắc bẫy.
  • Tìm kiếm kênh vay hợp pháp: Khi có nhu cầu vay tiền, hãy tìm đến các tổ chức tín dụng uy tín, hợp pháp như ngân hàng, công ty tài chính, quỹ tín dụng nhân dân.
  • Đọc kỹ hợp đồng: Luôn đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng vay vốn, đặc biệt là các điều khoản về lãi suất, phí phạt, và thời hạn trả nợ.
  • Cảnh giác với lời mời chào hấp dẫn: Không tin vào những lời quảng cáo cho vay "nhanh chóng", "không cần thế chấp", "duyệt hồ sơ trong tích tắc" với lãi suất mập mờ.
  • Báo cáo khi bị đe dọa: Nếu bị các đối tượng cho vay nặng lãi quấy rối, đe dọa, hãy mạnh dạn báo ngay cho cơ quan công an gần nhất để được can thiệp kịp thời.
Người dân cần hiểu rõ mức vay để tự bảo vệ mình
Người dân cần hiểu rõ mức vay để tự bảo vệ mình

Kết luận

Cho vay nặng lãi là một vấn nạn xã hội gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho người đi vay và an ninh trật tự. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rõ ràng để xử lý hành vi này, từ mức lãi suất bị coi là nặng lãi cho đến khung hình phạt cho tội danh liên quan. Việc hiểu rõ như thế nào là cho vay nặng lãi, các hành vi cho vay nặng lãi và quyền được bảo vệ của người đi vay là vô cùng quan trọng. Hãy luôn cảnh giác, tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định vay tiền, và mạnh dạn tố cáo nếu phát hiện hành vi vi phạm pháp luật để bảo vệ bản thân và góp phần loại bỏ vấn nạn này khỏi xã hội.

 

Bình Luận