logo mobile website Kiemvieclam.vn

Điện thế nghỉ và điện thế hoạt động được hình thành như thế nào?

Thái Hà - 17 Tháng 6, 2025

Để hiểu điện thế nghỉ và điện thế hoạt động được hình thành như thế nào, chúng ta cần đi sâu vào cấu trúc của màng tế bào và vai trò của các kênh ion cùng bơm ion. Màng tế bào đóng vai trò như một hàng rào bán thấm, cho phép một số chất đi qua và ngăn cản những chất khác, tạo nên sự chênh lệch nồng độ các ion giữa bên trong và bên ngoài tế bào.

Điện thế nghỉ là gì? Cơ chế hình thành điện thế nghỉ

Điện thế nghỉ là sự chênh lệch điện thế giữa hai bên màng tế bào khi tế bào đang ở trạng thái không bị kích thích. Ở trạng thái này, mặt trong của màng tế bào thường tích điện âm so với mặt ngoài tích điện dương. Giá trị điện thế nghỉ thường dao động khoảng −70mV đến −90mV tùy loại tế bào.

Điện thế nghỉ hình thành như thế nào là kết quả của sự kết hợp của ba yếu tố chính:

Sự phân bố ion không đồng đều qua màng

  • Trong tế bào: Nồng độ ion kali (K+) cao hơn nhiều so với bên ngoài. Nồng độ ion natri (Na+) thấp hơn nhiều so với bên ngoài. Ngoài ra, bên trong tế bào còn có các protein mang điện tích âm (anion protein) và các anion khác không thể thoát ra ngoài qua màng.
  • Ngoài tế bào: Nồng độ ion Na+ và Cl− (ion clorua) cao hơn nhiều so với bên trong.
  • Sự chênh lệch nồng độ này được duy trì bởi hoạt động của bơm Na-K ATPase.

Tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với các ion

  • Khi ở trạng thái nghỉ, màng tế bào có tính thấm cao đối với ion K+ (do có nhiều kênh rò K+ luôn mở) và tính thấm rất thấp đối với ion Na+ (các kênh Na+ đóng).
  • Do nồng độ K+ bên trong cao hơn, K+ có xu hướng khuếch tán ra ngoài tế bào theo gradient nồng độ thông qua các kênh rò K+. Khi K+ mang điện dương đi ra ngoài, nó để lại các anion protein mang điện âm ở bên trong tế bào, làm cho mặt trong màng tích điện âm.
  • Ngược lại, do tính thấm thấp của màng đối với Na+, rất ít Na+ có thể di chuyển vào bên trong, dù nồng độ Na+ bên ngoài cao hơn.
Cơ chế hình thành điện thế nghỉ
Cơ chế hình thành điện thế nghỉ

Hoạt động của bơm Na-K ATPase (bơm Na-K)

  • Bơm Na-K là một protein vận chuyển tích cực nằm trên màng tế bào, sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển 3 ion Na+ từ trong ra ngoài tế bào và 2 ion K+ từ ngoài vào trong tế bào.
  • Hoạt động này không chỉ giúp duy trì gradient nồng độ của Na+ và K+ mà còn trực tiếp góp phần làm cho mặt trong màng tích điện âm hơn. Vì mỗi chu trình bơm đẩy 3 ion dương ra ngoài và chỉ đưa 2 ion dương vào trong, nó tạo ra một sự chênh lệch điện tích nhỏ, làm tăng tính âm của mặt trong màng lên khoảng −2mV đến −4mV.
  • Tuy đóng góp trực tiếp về điện tích nhỏ, vai trò chính của bơm Na-K là duy trì gradient nồng độ ion, là yếu tố nền tảng cho sự khuếch tán của K+ và cuối cùng là hình thành điện thế nghỉ.

Tóm lại, điện thế nghỉ được duy trì bởi sự chênh lệch nồng độ ion được thiết lập bởi bơm Na-K và tính thấm chọn lọc của màng đối với K+ (lớn hơn nhiều so với Na+), dẫn đến việc các ion K+ khuếch tán ra ngoài, làm cho mặt trong màng tích điện âm.

Điện thế hoạt động là gì? 

Điện thế hoạt động là sự thay đổi đột ngột và nhanh chóng của điện thế màng tế bào từ trạng thái nghỉ (phân cực) sang mất phân cực, đảo cực và sau đó tái phân cực. Đây là cơ chế truyền tín hiệu điện chính trong hệ thần kinh và cơ bắp.

Các giai đoạn của điện thế hoạt động

Điện thế hoạt động hình thành như thế nào là một quá trình động, gồm ba giai đoạn chính:

Giai đoạn khử cực (mất phân cực)

  • Khi tế bào nhận được một kích thích đủ mạnh (đạt ngưỡng), các kênh Na+ cổng điện thế (voltage-gated Na+ channels) trên màng sẽ mở ra một cách nhanh chóng.
  • Do nồng độ Na+ bên ngoài cao hơn nhiều, ion Na+ ồ ạt tràn vào bên trong tế bào theo gradient nồng độ và gradient điện thế (bên trong âm hút Na+ dương).
  • Sự di chuyển của Na+ vào trong làm cho điện thế mặt trong màng trở nên ít âm hơn, dần tiến về 0mV, sau đó đảo chiều và trở thành dương. Ví dụ, từ −70mV có thể tăng lên đến +30mV hoặc +35mV. Đây là giai đoạn đảo cực.
Điện thế hoạt động bao gồm ba giai đoạn chính
Điện thế hoạt động bao gồm ba giai đoạn chính

Giai đoạn tái phân cực

  • Ngay sau khi điện thế đạt đỉnh dương (ví dụ, +30mV), các kênh Na+ cổng điện thế sẽ đóng lại và rơi vào trạng thái không hoạt động (inactivated state), ngăn không cho Na+ tiếp tục tràn vào.
  • Đồng thời, các kênh K+ cổng điện thế mở ra chậm hơn so với kênh Na+. Do nồng độ K+ bên trong cao hơn, ion K+ bắt đầu khuếch tán ồ ạt ra ngoài tế bào.
  • Sự di chuyển của K+ ra ngoài làm cho điện tích dương bên trong giảm đi, khiến mặt trong màng trở lại tích điện âm như ban đầu, tiến về mức điện thế nghỉ.

Giai đoạn ưu phân cực (hyperpolarization) hay trơ tuyệt đối (refractory period) (tùy từng loại tế bào)

  • Đôi khi, do các kênh K+ đóng chậm hơn, một lượng nhỏ K+ tiếp tục đi ra ngoài, khiến điện thế màng tạm thời trở nên âm hơn mức điện thế nghỉ (ví dụ, −90mV). Đây gọi là giai đoạn ưu phân cực.
  • Trong giai đoạn này, tế bào khó hoặc không thể tạo ra một điện thế hoạt động mới, đảm bảo xung thần kinh truyền theo một chiều và duy trì tần suất phát xung hợp lý.

>>> Đọc để hiểu thêm: Nước ngầm được hình thành như thế nào

Vai trò của kênh ion trong điện thế hoạt động

Cơ chế hình thành điện thế hoạt động chủ yếu dựa vào hoạt động đóng mở của các kênh ion cổng điện thế, đặc biệt là kênh Na+ và kênh K+:

  • Kênh Na+ cổng điện thế: Có vai trò chính trong giai đoạn khử cực và đảo cực. Chúng mở rất nhanh khi điện thế màng đạt ngưỡng, cho phép Na+ tràn vào.
  • Kênh K+ cổng điện thế: Có vai trò chính trong giai đoạn tái phân cực. Chúng mở chậm hơn, cho phép K+ tràn ra ngoài, khôi phục lại điện thế âm bên trong.

Sự phối hợp nhịp nhàng và chính xác của việc mở và đóng các kênh ion này tạo nên "làn sóng" điện thế hoạt động, cho phép tín hiệu thần kinh lan truyền dọc theo sợi trục và truyền thông tin giữa các tế bào. Sau khi điện thế hoạt động kết thúc, bơm Na-K ATPase sẽ hoạt động tích cực để tái lập lại gradient nồng độ ion ban đầu, chuẩn bị cho điện thế hoạt động tiếp theo.

Cơ chế hình thành điện thế hoạt động chủ yếu dựa vào hoạt động đóng mở của các kênh ion cổng điện thế
Cơ chế hình thành điện thế hoạt động chủ yếu dựa vào hoạt động đóng mở của các kênh ion cổng điện thế

>>> Bổ sung kiến thức tại: Sự hình thành túi phôi ở thực vật có hoa diễn ra như thế nào

Kết luận

Việc hiểu rõ điện thế nghỉ và điện thế hoạt động được hình thành như thế nào là cực kỳ quan trọng trong sinh lý học. Điện thế nghỉ duy trì trạng thái sẵn sàng của tế bào, cho phép chúng phản ứng nhanh chóng khi nhận được kích thích. Điện thế hoạt động là cơ chế cốt lõi cho sự giao tiếp trong hệ thần kinh, điều khiển mọi chức năng từ cảm giác, vận động đến tư duy. Bất kỳ sự rối loạn nào trong quá trình hình thành hoặc dẫn truyền điện thế này đều có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng về thần kinh hoặc cơ bắp.

 

Bình Luận