Khi thấy con mình hoặc bản thân xuất hiện các nốt ban đỏ kèm sốt, nhiều người không khỏi lo lắng và băn khoăn liệu đó là sởi hay chỉ là sốt phát ban thông thường. Việc cách phân biệt sởi và sốt phát ban rất quan trọng để có hướng xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện chính xác hai căn bệnh này dựa trên những dấu hiệu đặc trưng, giúp bạn yên tâm hơn khi đối phó với tình hình sức khỏe.
Tại sao cần phân biệt sởi và sốt phát ban
Sởi và sốt phát ban là hai bệnh lý nhiễm trùng phổ biến, đặc biệt ở trẻ em, với cùng triệu chứng ban đầu là sốt và sau đó là phát ban. Điều này gây khó khăn trong việc chẩn đoán bệnh sởi và sốt phát ban, dẫn đến sự nhầm lẫn và đôi khi chậm trễ trong điều trị. Tuy nhiên, chúng là hai bệnh hoàn toàn khác nhau về tác nhân gây bệnh, mức độ nguy hiểm và cách xử lý. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn biết mình nên làm gì khi gặp các biểu hiện phát ban ở trẻ nhỏ hay biểu hiện của sốt phát ban ở người lớn.
Nguyên nhân gây bệnh sởi và sốt phát ban
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng tác nhân gây bệnh của sởi và sốt phát ban là khác nhau.
Nguyên nhân gây bệnh sởi
Nguyên nhân gây bệnh sởi là do virus Rubeola, một loại virus thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này lây lan qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Sởi là bệnh truyền nhiễm rất cao, có thể gây ra dịch nếu không được kiểm soát tốt.

Nguyên nhân gây sốt phát ban
Nguyên nhân gây sốt phát ban thường đa dạng hơn. Phần lớn các trường hợp sốt phát ban ở trẻ và người lớn là do virus Herpes 6 (HHV-6) hoặc Herpes 7 (HHV-7) gây ra, còn gọi là bệnh Roseola Infantum (ban đào). Ngoài ra, một số virus khác như Enterovirus, Adenovirus, Rubella (sởi Đức) cũng có thể gây sốt phát ban. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sởi (Measles) và Rubella (sởi Đức) là hai bệnh khác nhau, mặc dù cả hai đều gây phát ban.
Các giai đoạn và triệu chứng của bệnh sởi
Bệnh sởi thường diễn biến qua 4 giai đoạn rõ rệt, giúp nhận diện các dấu hiệu của bệnh sởi một cách chính xác.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn này kéo dài khoảng 7-21 ngày (trung bình 10-12 ngày) sau khi tiếp xúc với virus. Người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng và thường không nhận biết mình đã nhiễm bệnh.
Giai đoạn khởi phát (giai đoạn tiền ban)
Giai đoạn này kéo dài khoảng 2-4 ngày, với các triệu chứng giống cảm cúm thông thường:
- Sốt cao: Thường sốt đột ngột, có thể lên tới 39-40 độ C.
- Viêm long đường hô hấp trên: Chảy nước mũi, hắt hơi, ho khan, khàn tiếng.
- Viêm kết mạc: Mắt đỏ, chảy nước mắt, sưng mí mắt, sợ ánh sáng.
- Hạt Koplik: Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi, xuất hiện ở ngày thứ 2-3 của giai đoạn này. Đó là các nốt trắng nhỏ li ti, có quầng đỏ xung quanh, mọc ở niêm mạc má (thường đối diện với răng hàm dưới). Hạt Koplik chỉ tồn tại khoảng 12-24 giờ rồi biến mất khi ban sởi bắt đầu mọc.

Giai đoạn phát ban
Sau giai đoạn khởi phát, ban sởi sẽ bắt đầu xuất hiện:
- Đặc điểm của ban sởi: Ban sởi là những nốt sẩn đỏ, hơi gồ lên mặt da, ấn vào mất. Ban mọc rải rác, sau đó liên kết thành từng mảng lớn, có xu hướng lan rộng.
- Thứ tự mọc ban: Ban thường mọc từ sau tai, trán, xuống mặt, cổ, ngực, lưng và cuối cùng là tay, chân. Ban lan toàn thân trong khoảng 2-3 ngày.
- Triệu chứng kèm theo: Trong giai đoạn này, sốt vẫn duy trì ở mức cao. Người bệnh có thể mệt mỏi, chán ăn.
- Biểu hiện của bệnh sởi ở người lớn: Ở người lớn, các triệu chứng sởi có thể nặng hơn, sốt cao hơn, ho nhiều hơn và nguy cơ biến chứng cũng cao hơn.
Giai đoạn hồi phục (giai đoạn bong vảy)
Sau khi ban mọc hết, ban sẽ lặn theo thứ tự đã mọc, để lại các vết thâm có vảy nhỏ li ti như phấn và bong tróc. Đây là hiện tượng "bong vảy da cám". Khi ban lặn hết, người bệnh sẽ dần hết sốt và hồi phục.
Các giai đoạn và triệu chứng của sốt phát ban
Sốt phát ban thường có diễn biến nhẹ nhàng hơn sởi, ít khi gây biến chứng sốt phát ban nguy hiểm nếu được chăm sóc đúng cách.
Giai đoạn ủ bệnh
Thường kéo dài khoảng 5-15 ngày sau khi tiếp xúc với virus.
Giai đoạn khởi phát
- Sốt: Thường sốt đột ngột, sốt vừa hoặc sốt cao (38-39.5 độ C), có thể kéo dài 3-5 ngày. Trẻ vẫn tỉnh táo, chơi đùa bình thường.
- Triệu chứng kèm theo: Có thể kèm theo sưng hạch bạch huyết ở cổ, đau họng nhẹ, ho nhẹ, chảy nước mũi trong.
Giai đoạn phát ban
Sau khi sốt giảm hoặc hết sốt (đây là điểm khác biệt lớn nhất với sởi), ban sẽ xuất hiện:
- Đặc điểm của ban phát ban: Ban là các nốt hồng ban nhỏ, phẳng hoặc hơi gồ, đường kính vài milimet, không có mụn nước, không ngứa (hoặc ngứa nhẹ nếu là các loại virus khác). Ấn vào ban sẽ mất và nhanh chóng trở lại.
- Thứ tự mọc ban: Ban thường mọc ở thân mình trước (ngực, bụng, lưng), sau đó lan ra cổ, mặt và tay chân. Ban thường không mọc thành từng mảng lớn.
- Triệu chứng kèm theo: Sốt thường đã giảm hoặc hết, người bệnh thường đỡ mệt hơn nhiều khi ban xuất hiện.

Giai đoạn hồi phục
Ban sẽ tự lặn trong khoảng 2-3 ngày và không để lại sẹo, không có hiện tượng bong vảy da cám như sởi.
>>> Khám phá kỹ hơn: Phân biệt u và nang
Bảng tổng hợp so sánh sởi và sốt phát ban
Để dễ dàng hơn trong việc cách phân biệt sởi và sốt phát ban, hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Bệnh Sởi (Measles) | Sốt Phát Ban (Roseola Infantum hoặc các loại phát ban do virus khác) |
Tác nhân gây bệnh | Virus Rubeola | Virus HHV-6, HHV-7, Enterovirus, Adenovirus, Rubella (sởi Đức) |
Sốt | Sốt cao đột ngột (39-40°C), sốt kéo dài trong suốt quá trình phát ban. | Sốt đột ngột (38-39.5°C), sốt giảm hoặc hết khi ban xuất hiện. |
Triệu chứng hô hấp | Ho nhiều, chảy nước mũi, viêm long rõ rệt. | Ho nhẹ, chảy nước mũi trong, có thể không có. |
Mắt | Viêm kết mạc, mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng. | Ít hoặc không có triệu chứng ở mắt. |
Dấu hiệu đặc trưng | Hạt Koplik ở niêm mạc miệng (xuất hiện trước ban). | Hạch bạch huyết sưng ở cổ (thường thấy). |
Đặc điểm ban | Sẩn đỏ, gồ lên, mọc dầy, lan thành mảng lớn. | Hồng ban nhỏ, phẳng hoặc hơi gồ, rải rác, không thành mảng lớn. |
Thứ tự mọc ban | Sau tai, trán, mặt, cổ, ngực, lưng, tay, chân (từ trên xuống dưới). | Thân mình (ngực, bụng, lưng) trước, sau đó lan ra cổ, mặt, tay chân. |
Cảm giác ngứa | Thường không ngứa. | Thường không ngứa hoặc ngứa rất nhẹ. |
Diễn biến sốt và ban | Sốt cao trong khi ban mọc và đạt đỉnh. | Sốt giảm hoặc hết hẳn khi ban bắt đầu xuất hiện. |
Hồi phục | Ban lặn để lại vết thâm, bong vảy da cám. | Ban lặn không để lại vết thâm hay bong vảy. |
Nguy cơ biến chứng | Cao: Viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nặng, loét giác mạc. | Thấp: co giật do sốt cao, một số biến chứng hiếm gặp khác. |
Mức độ lây nhiễm | Rất cao. | Thấp hơn sởi. |
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Mặc dù sốt phát ban thường lành tính, nhưng nếu bạn không chắc chắn về tình trạng của mình hoặc con mình, tốt nhất nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán bệnh sởi hoặc sốt phát ban chính xác.
Bạn nên đi khám ngay lập tức nếu có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao không hạ, đặc biệt là ở bé sơ sinh bị sốt phát ban.
- Biểu hiện sốt phát ban ở người lớn hoặc trẻ nhỏ kèm theo co giật, li bì, khó thở, nôn ói liên tục.
- Ban có dấu hiệu bất thường như mụn nước, xuất huyết.
- Trẻ nhỏ có biểu hiện mệt mỏi, bỏ bú, bỏ ăn.
- Nghi ngờ là sởi, đặc biệt nếu chưa tiêm vắc xin sởi.

Chăm sóc khi bị sốt phát ban hoặc sởi
Dù là sởi hay sốt phát ban, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục.
- Hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ dẫn của bác sĩ (thường là Paracetamol hoặc Ibuprofen). Chườm ấm.
- Bù nước và điện giải: Cho người bệnh uống nhiều nước, Oresol, nước trái cây để tránh mất nước do sốt.
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu, giàu vitamin.
- Vệ sinh cá nhân: Giữ gìn vệ sinh thân thể sạch sẽ. Nhiều người lo lắng bé bị phát ban có tắm được không. Câu trả lời là CÓ THỂ tắm nhanh bằng nước ấm trong phòng kín gió, không chà xát mạnh lên vùng ban.
- Nghỉ ngơi: Cho người bệnh nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể hồi phục.
- Tránh lây nhiễm: Cách ly người bệnh để tránh lây lan cho người khác, đặc biệt là trẻ chưa tiêm phòng hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
>>> Xem bài viết này: Phân biệt sởi và thủy đậu
Biến chứng của sởi và sốt phát ban
Mặc dù sốt phát ban thường ít biến chứng, nhưng sởi có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Biến chứng của bệnh sởi
Sởi có thể dẫn đến các biến chứng sốt phát ban nghiêm trọng hơn nhiều so với sốt phát ban thông thường, bao gồm:
- Viêm phổi: Biến chứng hô hấp phổ biến và nguy hiểm nhất.
- Viêm tai giữa cấp.
- Tiêu chảy nặng và mất nước.
- Viêm não: Biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn hoặc tử vong.
- Biến chứng ở mắt: Loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.
Biến chứng của sốt phát ban
Các biến chứng sốt phát ban thường nhẹ hơn:
- Co giật do sốt cao: Thường xảy ra ở trẻ nhỏ khi sốt quá cao.
- Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể gây viêm não nhẹ hoặc viêm màng não vô trùng, nhưng rất ít khi nguy hiểm.

Phòng ngừa sởi và sốt phát ban
- Tiêm vắc xin sởi: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh sởi. Tiêm đủ 2 mũi vắc xin Sởi – Quai bị – Rubella (MMR) cho trẻ theo lịch tiêm chủng mở rộng.
- Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh. Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế đến nơi đông người hoặc tiếp xúc gần với người đang có triệu chứng sốt phát ban hoặc sởi.
Kết luận
Việc cách phân biệt sởi và sốt phát ban là rất cần thiết để có hướng xử lý kịp thời và phù hợp. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng sự khác biệt về tác nhân, diễn biến triệu chứng và đặc biệt là nguy cơ biến chứng sẽ giúp bạn đưa ra nhận định đúng đắn. Hãy luôn theo dõi sát sao các biểu hiện của sốt phát ban ở người lớn và trẻ em, và đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ lo lắng nào. Sức khỏe là vàng, hãy chủ động bảo vệ mình và những người thân yêu!
Bình Luận