logo mobile website Kiemvieclam.vn

Bạch hầu là bệnh như thế nào? Hiểu rõ để phòng tránh hiệu quả

Thái Hà - 20 Tháng 6, 2025

Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, từng gây ra nhiều đại dịch và là nỗi ám ảnh của nhân loại trong quá khứ. Mặc dù đã có vắc-xin hiệu quả, nhưng các đợt bùng phát lẻ tẻ vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Vậy bạch hầu là bệnh như thế nào, triệu chứng ra sao và cách phòng tránh hiệu quả là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và toàn diện nhất về căn bệnh này.

Khái niệm cơ bản về bệnh bạch hầu?

Để hiểu rõ bạch hầu là bệnh như thế nào, trước tiên chúng ta cần nắm được bạch hầu là gì. Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Vi khuẩn này sản xuất ra một loại độc tố mạnh mẽ có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, hệ thần kinh và thận. Bệnh thường ảnh hưởng đến đường hô hấp trên (họng, amidan, thanh quản, mũi) nhưng cũng có thể gây nhiễm trùng da.

Tác nhân gây bệnh bạch hầu

Vi khuẩn bạch hầu (Corynebacterium diphtheriae) là một trực khuẩn gram dương, không di động và không sinh nha bào. Đặc điểm nguy hiểm nhất của vi khuẩn này là khả năng sản xuất ngoại độc tố bạch hầu (diphtheria toxin). Chính độc tố này chứ không phải bản thân vi khuẩn gây ra các triệu chứng nghiêm trọng của bệnh.

Đối tượng dễ mắc bệnh

Bạch hầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở trẻ em chưa được tiêm chủng hoặc tiêm chủng không đầy đủ. Người lớn cũng có thể mắc bệnh nếu miễn dịch suy giảm hoặc chưa được tiêm nhắc lại vắc-xin.

Bệnh bạch hầu có thể xảy ra ở mọi độ tuổi
Bệnh bạch hầu có thể xảy ra ở mọi độ tuổi

Tại sao bị bệnh bạch hầu?

Để biết tại sao bị bệnh bạch hầu và bệnh bạch hầu lây qua đâu, chúng ta cần tìm hiểu về cơ chế lây truyền của vi khuẩn.

Lây truyền qua đường hô hấp

Bạch hầu lây qua đường gì chủ yếu là qua đường hô hấp. Vi khuẩn bạch hầu thường lây lan từ người sang người qua các giọt bắn nhỏ li ti (hạt khí dung) phát tán vào không khí khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện. Người lành hít phải các giọt bắn này sẽ bị nhiễm bệnh. Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất và là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch bạch hầu.

Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ vết thương hoặc tổn thương da của người bị bạch hầu da cũng có thể lây bệnh. Tuy nhiên, hình thức lây truyền này ít phổ biến hơn so với đường hô hấp.

Lây truyền gián tiếp

Mặc dù hiếm, nhưng vi khuẩn bạch hầu cũng có thể lây truyền gián tiếp qua các vật dụng bị nhiễm dịch tiết của người bệnh, như khăn mặt, cốc chén, đồ chơi.

Nguồn gốc bệnh bạch hầu

Nguồn gốc bệnh bạch hầu chính là từ người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn không có triệu chứng. Người mang vi khuẩn có thể lây bệnh cho người khác ngay cả khi họ không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Điều này làm cho việc kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn hơn.

Nguồn gốc bệnh bạch hầu có thể từ người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn 
Nguồn gốc bệnh bạch hầu có thể từ người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn 

Cách nhận biết bệnh bạch hầu

Việc nhận biết sớm dấu hiệu của bệnh bạch hầu là rất quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn chặn sự lây lan. Bạch hầu triệu chứng thường xuất hiện sau 2-5 ngày phơi nhiễm.

Các triệu chứng ban đầu

  • Sốt nhẹ: Thường không quá cao, khoảng 38-39°C.
  • Đau họng: Khởi phát từ từ, nhưng ngày càng nặng hơn.
  • Khó nuốt: Do đau và sưng ở họng.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Cảm giác uể oải, mất năng lượng.

Dấu hiệu đặc trưng và nguy hiểm

Bạch hầu biểu hiện đặc trưng nhất là sự xuất hiện của một màng giả màu trắng xám, dai, dính chặt vào niêm mạc họng, amidan, hoặc mũi. Màng giả này là hỗn hợp của vi khuẩn, tế bào chết, và fibrin, nếu cố gắng bóc ra sẽ gây chảy máu và đau đớn.

  • Màng giả ở họng và amidan: Là dấu hiệu kinh điển của bệnh. Màng giả có thể lan rộng, gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, thở rít, và có thể gây tử vong do ngạt thở.
  • Sưng hạch cổ và sưng phù vùng cổ (cổ bò): Đây là một dấu hiệu nặng, cho thấy độc tố đã lan rộng. Vùng cổ bệnh nhân sưng to, phù nề, sờ vào thấy mềm, đau.
  • Khó thở, thở rít: Do màng giả lan xuống thanh quản, gây tắc nghẽn đường hô hấp. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế.
  • Nhiễm trùng da (bạch hầu da): Gây ra các vết loét hoặc mụn mủ có vảy màu xám. Mặc dù ít nghiêm trọng hơn bạch hầu hô hấp, nhưng vẫn có thể lây truyền.
  • Biến chứng thần kinh: Độc tố bạch hầu có thể tấn công hệ thần kinh, gây liệt vòm họng (khó nuốt, sặc), liệt cơ mắt, liệt chi, thậm chí liệt cơ hoành gây suy hô hấp.
  • Biến chứng tim (viêm cơ tim): Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, thường xuất hiện sau vài tuần từ khi khởi phát bệnh. Độc tố tấn công cơ tim, gây loạn nhịp tim, suy tim và có thể tử vong đột ngột.

Cách nhận biết bệnh bạch hầu cần dựa vào cả triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm xác định vi khuẩn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, đặc biệt là đau họng kèm theo sốt và màng giả ở họng, cần đến ngay cơ sở y tế.

Màng giả màu trắng xám đặc trưng ở amidan của bệnh nhân bạch hầu
Màng giả màu trắng xám đặc trưng ở amidan của bệnh nhân bạch hầu

>>> Đọc để hiểu thêm: Cơ thể chúng ta được hình thành như thế nào

Bạch hầu có nguy hiểm không?

Vậy bạch hầu có nguy hiểm không và diễn biến bệnh bạch hầu như thế nào? Bạch hầu là một bệnh rất nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Diễn biến tự nhiên của bệnh bạch hầu

Sau thời gian ủ bệnh (2-5 ngày), bệnh khởi phát với các triệu chứng nhẹ như sốt, đau họng. Trong vòng vài ngày, màng giả hình thành và lan rộng. Độc tố bạch hầu bắt đầu xâm nhập vào máu, gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở tim, thận, và hệ thần kinh. Các biến chứng này có thể xuất hiện sau vài ngày hoặc vài tuần kể từ khi bệnh khởi phát.

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch hầu

  • Tắc nghẽn đường thở: Do màng giả lan xuống thanh quản, đây là nguyên nhân gây tử vong nhanh chóng nếu không can thiệp kịp thời.
  • Viêm cơ tim: Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do độc tố bạch hầu. Có thể gây rối loạn nhịp tim, suy tim cấp.
  • Tổn thương thần kinh: Gây liệt các cơ, bao gồm cơ hô hấp, có thể dẫn đến tử vong do suy hô hấp.
  • Tổn thương thận: Gây suy thận cấp.

Với những biến chứng nghiêm trọng này, bạch hầu có nguy hiểm không là một câu hỏi không cần bàn cãi. Tỷ lệ tử vong của bệnh bạch hầu có thể lên tới 5-10%, và cao hơn ở trẻ nhỏ.

 Biểu đồ tỷ lệ tử vong do bạch hầu ở các nhóm tuổi khác nhau
 Biểu đồ tỷ lệ tử vong do bạch hầu ở các nhóm tuổi khác nhau

Bạch hầu có chữa được không?

Bạch hầu có chữa được không? Câu trả lời là có, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị tích cực.

Điều trị đặc hiệu

  • Kháng độc tố bạch hầu (Antitoxin): Đây là liệu pháp quan trọng nhất. Kháng độc tố giúp trung hòa độc tố bạch hầu đang lưu hành trong máu, ngăn chặn chúng gây tổn thương thêm cho các cơ quan. Cần tiêm kháng độc tố càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán, thậm chí khi có nghi ngờ lâm sàng.
  • Kháng sinh: Giúp tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, ngăn chặn sự sản xuất độc tố thêm và giảm lây truyền cho người khác. Các kháng sinh thường dùng là penicillin hoặc erythromycin.

Điều trị hỗ trợ

  • Chăm sóc đường thở: Trong trường hợp khó thở nặng do tắc nghẽn, có thể cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quản để đảm bảo thông khí.
  • Hỗ trợ tim mạch và thần kinh: Tùy thuộc vào biến chứng, bệnh nhân có thể cần được theo dõi tim mạch tích cực, điều trị rối loạn nhịp tim, và hỗ trợ hô hấp.

Thời gian phục hồi

Thời gian phục hồi từ bạch hầu có thể kéo dài, đặc biệt nếu có biến chứng. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sau khi xuất viện để phát hiện và xử lý kịp thời các di chứng.

 Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân bạch hầu tại phòng cách ly
 Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân bạch hầu tại phòng cách ly

Cách phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất

Cách phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất là thông qua tiêm chủng.

Tiêm chủng bệnh bạch hầu

Tiêm chủng bệnh bạch hầu là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất và hiệu quả nhất. Vắc-xin bạch hầu thường được kết hợp với uốn ván và ho gà (vắc-xin DPT hoặc Tdap).

  • Lịch tiêm chủng cho trẻ em: Trẻ em thường được tiêm 3 mũi cơ bản vắc-xin DPT trong những tháng đầu đời, sau đó là các mũi tiêm nhắc lại.
  • Tiêm nhắc lại cho người lớn: Miễn dịch của vắc-xin không kéo dài suốt đời, vì vậy người lớn cũng cần tiêm nhắc lại vắc-xin uốn ván bạch hầu (Td hoặc Tdap) mỗi 10 năm, đặc biệt là những người làm việc trong ngành y tế hoặc những vùng có nguy cơ cao.

Các biện pháp phòng ngừa khác

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi.
  • Che miệng khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác.
  • Tránh tiếp xúc gần: Tránh tiếp xúc gần với người bệnh bạch hầu.
  • Cách ly người bệnh: Người bệnh bạch hầu cần được cách ly để tránh lây nhiễm cho cộng đồng.
Cách phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất là thông qua tiêm chủng
Cách phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất là thông qua tiêm chủng

>>> Cùng tìm hiểu: Sỏi thận hình thành như thế nào

Các câu hỏi thường gặp về bệnh bạch hầu

Dịch bạch hầu thường bùng phát ở đâu?

Dịch bạch hầu thường bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp, vệ sinh kém, hoặc những nơi có sự di chuyển dân cư lớn mà không đảm bảo miễn dịch cộng đồng.

Làm thế nào để biết mình có bị nhiễm bạch hầu không?

Nếu bạn có các triệu chứng như đau họng, sốt nhẹ, đặc biệt là kèm theo màng giả màu trắng xám ở họng hoặc amidan, hãy đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và xét nghiệm. Chỉ có xét nghiệm y tế mới có thể xác định chính xác bạn có bị nhiễm bạch hầu hay không.

Tiêm phòng bạch hầu có tác dụng phụ không?

Tiêm phòng bạch hầu nói chung là an toàn. Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự hết, bao gồm đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm, sốt nhẹ. Các phản ứng nghiêm trọng rất hiếm gặp.

Bạch hầu có để lại di chứng không?

Có, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bạch hầu có thể để lại di chứng nghiêm trọng như liệt dây thần kinh, yếu cơ, tổn thương tim vĩnh viễn, và suy thận.

Kết luận

Bạch hầu là bệnh như thế nào? Đó là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch. Hãy chủ động tìm hiểu về dấu hiệu của bệnh bạch hầu, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, và đảm bảo bản thân cùng gia đình được tiêm vắc-xin đầy đủ để bảo vệ sức khỏe và góp phần xây dựng một cộng đồng an toàn hơn trước dịch bệnh này.

Bình Luận