Ví dụ, bạn có thể nói: "I need a jacket for the cool weather" (Tôi cần một chiếc áo khoác cho thời tiết mát). Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn sử dụng từ chính xác.
Áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Từ chính là jacket hoặc coat, nhưng còn có các biến thể như blazer (áo khoác lịch sự) hoặc cardigan (áo khoác len mỏng). Mỗi từ được viết đơn giản, không dấu, dễ ghi nhớ. Ví dụ, bạn viết "bomber jacket" cho áo khoác phi công.
Khi viết, hãy chú ý ngữ cảnh. "Coat" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn "jacket".
Áo khoác trong tiếng anh đọc là gì? Từ "jacket" phát âm là /ˈdʒækɪt/, nhấn âm đầu, âm "a" ngắn. Từ "coat" là /koʊt/, với âm "o" dài, rõ ràng. Để phát âm đúng, hãy nghe mẫu trên từ điển Cambridge hoặc luyện qua ứng dụng như ELSA Speak.
Ví dụ câu: "This coat is perfect for winter" (Chiếc áo khoác này lý tưởng cho mùa đông). Luyện phát âm bằng cách lặp lại câu này 5 lần mỗi ngày.
Dùng từ "jacket" trong câu: "She wears a leather jacket to the party" (Cô ấy mặc áo khoác da đến bữa tiệc). Với "coat", bạn có thể nói: "Put on your coat, it’s freezing outside" (Mặc áo khoác vào, ngoài trời lạnh lắm). Những câu này giúp bạn áp dụng từ vựng thực tế.
Các loại áo khoác trong tiếng anh rất đa dạng, mỗi loại có tên gọi riêng. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết:
Loại áo khoác | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa/Ngữ cảnh |
Áo khoác phi công | Bomber jacket | Áo ngắn, năng động, phổ biến trong giới trẻ |
Áo khoác dài | Trench coat | Áo dài, thanh lịch, dùng trong thời tiết mưa |
Áo khoác mùa đông | Parka | Áo dày, có mũ lông, giữ ấm tốt |
Áo khoác thể thao | Windbreaker | Áo mỏng, chống gió, dùng khi tập thể thao |
Áo khoác len mỏng | Cardigan | Áo nhẹ, thường mặc trong văn phòng |
Ví dụ, bạn có thể nói: "I love my new bomber jacket" (Tôi thích chiếc áo khoác phi công mới). Học các loại áo khoác giúp bạn mô tả thời trang chính xác hơn.
Học từ vựng về áo khoác không khó nếu bạn áp dụng các mẹo sau:
Lan, một sinh viên ở TP.HCM, chia sẻ: “Mình học từ ‘jacket’ bằng cách gắn nhãn lên áo khoác ở nhà, chỉ một tuần là nhớ!” Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu.
Từ vựng về áo khoác rất hữu ích khi mua sắm hoặc giao tiếp. Ví dụ, khi đi mua áo khoác ở cửa hàng quốc tế, bạn có thể hỏi: "Do you have a bomber jacket in black?" (Bạn có áo khoác phi công màu đen không?). Hoặc khi trò chuyện, bạn nói: "I need a new coat for the trip" (Tôi cần một chiếc áo khoác mới cho chuyến đi).
Dưới đây là một hội thoại mẫu:
Hội thoại này giúp bạn thực hành từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy thử nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về áo khoác để tăng sự tự tin.
Áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Đó là jacket, coat, và nhiều từ vựng khác như bomber jacket hay trench coat, tùy vào loại áo. Bài viết đã hướng dẫn bạn cách viết, phát âm, và sử dụng từ vựng này, kèm mẹo học hiệu quả. Hãy thực hành ngay bằng cách gọi tên áo khoác trong tiếng Anh và khám phá thêm từ vựng thời trang!
Bình Luận