logo mobile website Kiemvieclam.vn

Áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Cách ghi nhớ lâu

Thái Hà - 12 Tháng 6, 2025

Áo khoác là trang phục không thể thiếu, nhưng áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi muốn gọi tên áo khoác hoặc các loại áo khoác khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết, phát âm, và sử dụng từ vựng về áo khoác trong tiếng Anh, kèm mẹo học hiệu quả để áp dụng ngay.

Áo khoác trong tiếng anh là gì?

Áo khoác trong tiếng anh là gì? Từ phổ biến nhất là jacket (phát âm: /ˈdʒækɪt/) và coat (phát âm: /koʊt/). "Jacket" thường chỉ áo khoác ngắn, nhẹ, còn "coat" là áo khoác dài, dày, dùng trong thời tiết lạnh. Cả hai từ đều được dùng tùy ngữ cảnh.

 Áo khoác trong tiếng anh là gì 
 Áo khoác trong tiếng anh là gì 

Ví dụ, bạn có thể nói: "I need a jacket for the cool weather" (Tôi cần một chiếc áo khoác cho thời tiết mát). Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn sử dụng từ chính xác.

Cách viết và phát âm áo khoác trong tiếng anh

Cách viết từ vựng áo khoác

Áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Từ chính là jacket hoặc coat, nhưng còn có các biến thể như blazer (áo khoác lịch sự) hoặc cardigan (áo khoác len mỏng). Mỗi từ được viết đơn giản, không dấu, dễ ghi nhớ. Ví dụ, bạn viết "bomber jacket" cho áo khoác phi công.

Khi viết, hãy chú ý ngữ cảnh. "Coat" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn "jacket".

Cách phát âm chuẩn

Áo khoác trong tiếng anh đọc là gì? Từ "jacket" phát âm là /ˈdʒækɪt/, nhấn âm đầu, âm "a" ngắn. Từ "coat" là /koʊt/, với âm "o" dài, rõ ràng. Để phát âm đúng, hãy nghe mẫu trên từ điển Cambridge hoặc luyện qua ứng dụng như ELSA Speak.

 Áo khoác trong tiếng anh đọc là gì với phiên âm IPA.
 Áo khoác trong tiếng anh đọc là gì với phiên âm IPA.

Ví dụ câu: "This coat is perfect for winter" (Chiếc áo khoác này lý tưởng cho mùa đông). Luyện phát âm bằng cách lặp lại câu này 5 lần mỗi ngày.

Ví dụ sử dụng

Dùng từ "jacket" trong câu: "She wears a leather jacket to the party" (Cô ấy mặc áo khoác da đến bữa tiệc). Với "coat", bạn có thể nói: "Put on your coat, it’s freezing outside" (Mặc áo khoác vào, ngoài trời lạnh lắm). Những câu này giúp bạn áp dụng từ vựng thực tế.

Các loại áo khoác trong tiếng anh

Các loại áo khoác trong tiếng anh rất đa dạng, mỗi loại có tên gọi riêng. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết:

Loại áo khoác

Tên tiếng Anh

Ý nghĩa/Ngữ cảnh

Áo khoác phi công

Bomber jacket

Áo ngắn, năng động, phổ biến trong giới trẻ

Áo khoác dài

Trench coat

Áo dài, thanh lịch, dùng trong thời tiết mưa

Áo khoác mùa đông

Parka

Áo dày, có mũ lông, giữ ấm tốt

Áo khoác thể thao

Windbreaker

Áo mỏng, chống gió, dùng khi tập thể thao

Áo khoác len mỏng

Cardigan

Áo nhẹ, thường mặc trong văn phòng

Ví dụ, bạn có thể nói: "I love my new bomber jacket" (Tôi thích chiếc áo khoác phi công mới). Học các loại áo khoác giúp bạn mô tả thời trang chính xác hơn.

Mẹo học từ vựng về áo khoác trong tiếng anh

Học từ vựng về áo khoác không khó nếu bạn áp dụng các mẹo sau:

  • Sử dụng  Xem ảnh các loại áo khoác trên Pinterest và ghi chú tên tiếng Anh. Ví dụ, gắn nhãn "trench coat" cho ảnh áo khoác dài.
  • Luyện tập qua câu: Mỗi ngày, viết 3 câu sử dụng từ như "jacket" hoặc "parka". Ví dụ: "This parka keeps me warm in the snow" (Chiếc parka này giữ ấm cho tôi trong tuyết).
  • Công cụ hỗ trợ: Dùng ứng dụng Quizlet để tạo flashcard từ vựng về áo khoác. Thêm từ như "windbreaker" và luyện tập 10 phút mỗi ngày.
 Mẹo học áo khoác trong tiếng anh là gì với flashcard
 Mẹo học áo khoác trong tiếng anh là gì với flashcard

Lan, một sinh viên ở TP.HCM, chia sẻ: “Mình học từ ‘jacket’ bằng cách gắn nhãn lên áo khoác ở nhà, chỉ một tuần là nhớ!” Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu.

Ví dụ thực tế của từ vựng áo khoác

Từ vựng về áo khoác rất hữu ích khi mua sắm hoặc giao tiếp. Ví dụ, khi đi mua áo khoác ở cửa hàng quốc tế, bạn có thể hỏi: "Do you have a bomber jacket in black?" (Bạn có áo khoác phi công màu đen không?). Hoặc khi trò chuyện, bạn nói: "I need a new coat for the trip" (Tôi cần một chiếc áo khoác mới cho chuyến đi).

Dưới đây là một hội thoại mẫu:

  • A: "What kind of jacket do you like?" (Bạn thích loại áo khoác nào?)
  • B: "I prefer a windbreaker for running" (Tôi thích áo chống gió để chạy bộ).

Hội thoại này giúp bạn thực hành từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy thử nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về áo khoác để tăng sự tự tin.

Kết luận

Áo khoác trong tiếng anh viết như thế nào? Đó là jacket, coat, và nhiều từ vựng khác như bomber jacket hay trench coat, tùy vào loại áo. Bài viết đã hướng dẫn bạn cách viết, phát âm, và sử dụng từ vựng này, kèm mẹo học hiệu quả. Hãy thực hành ngay bằng cách gọi tên áo khoác trong tiếng Anh và khám phá thêm từ vựng thời trang!

Bình Luận