Bạn đã bao giờ tự hỏi than đá được hình thành như thế nào? Từ hàng triệu năm về trước, những cánh rừng rậm rạp, đầm lầy mênh mông đã chôn vùi trong lòng đất, trải qua những biến đổi địa chất khổng lồ để tạo nên nguồn nhiên liệu quý giá mà chúng ta gọi là than đá. Đây không chỉ là một nguồn năng lượng quan trọng cho công nghiệp và đời sống, mà còn là một "bảo tàng" lưu giữ lịch sử phát triển của Trái Đất. Việc tìm hiểu quá trình hình thành than đá sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc hình thành than đá và tầm quan trọng của nó trong thế giới hiện đại.
Trước khi đi sâu vào than đá được hình thành như thế nào, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về bản chất của nó. Than đá là một loại đá trầm tích hữu cơ dễ cháy, chủ yếu được cấu tạo từ carbon, hydro, oxy, nitơ và lưu huỳnh. Nó được phân loại là một loại nhiên liệu hóa thạch, giống như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Tính chất của than đá rất đa dạng tùy thuộc vào loại than, nhưng nhìn chung, than đá có màu đen hoặc nâu đen, cứng, giòn và có khả năng cháy để tạo ra nhiệt năng. Công thức của than đá không phải là một công thức hóa học cố định mà là một hỗn hợp phức tạp của các hợp chất hữu cơ, chủ yếu là carbon.
Vai trò của than đá trong lịch sử phát triển của nhân loại là vô cùng to lớn. Từ cuộc Cách mạng Công nghiệp, than đá đã trở thành nguồn năng lượng chính, cung cấp điện, vận hành máy móc, và sản xuất thép. Ngay cả ngày nay, năng lượng từ than đá vẫn đóng góp một phần đáng kể vào tổng sản lượng năng lượng toàn cầu, mặc dù các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên.
Vậy than đá được hình thành như thế nào? Quá trình hình thành than đá là một chuỗi các sự kiện địa chất và sinh học kéo dài hàng triệu năm, bắt đầu từ việc tích tụ vật liệu thực vật và kết thúc bằng sự biến đổi chúng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất. Đây là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa của vật chất hữu cơ thành khoáng sản.
>>> Bổ sung kiến thức tại: Sấm sét được hình thành như thế nào
Hầu hết các mỏ than đá lớn trên thế giới được hình thành trong kỷ Carbon (khoảng 359 đến 299 triệu năm trước) và kỷ Permi (khoảng 299 đến 252 triệu năm trước). Đây là những thời kỳ mà Trái Đất có khí hậu ấm áp, ẩm ướt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ, rêu, và các loại thực vật nguyên thủy khác trong các đầm lầy và vùng đất thấp.
Khi những cây cối này chết đi, chúng không bị phân hủy hoàn toàn do môi trường ngập nước, thiếu oxy trong đầm lầy. Thay vào đó, xác thực vật tích tụ lại thành từng lớp dày, tạo thành than bùn. Đây chính là nguồn gốc hình thành than đá đầu tiên.
Than bùn là giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành than đá. Nó là một loại vật chất hữu cơ chưa phân hủy hoàn toàn, chứa nhiều nước và có màu nâu sẫm. Than bùn vẫn còn giữ lại cấu trúc thực vật khá rõ ràng. Việc tạo thành than bùn đòi hỏi môi trường yếm khí (thiếu oxy) để ngăn chặn quá trình phân hủy hoàn toàn bởi vi khuẩn và nấm.
Theo thời gian, các lớp trầm tích (như cát, bùn, sét) tiếp tục lắng đọng chồng lên các lớp than bùn. Điều này làm tăng áp suất và nhiệt độ lên lớp than bùn bên dưới, đẩy nước ra ngoài và bắt đầu quá trình nén chặt.
Khi than bùn bị chôn vùi sâu hơn dưới lòng đất, nhiệt độ và áp suất tiếp tục tăng lên. Quá trình này được gọi là than hóa (carbonification), trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp trong than bùn bị phá vỡ, giải phóng oxy, hydro và nitơ, đồng thời tăng hàm lượng carbon. Đây là cách than đá được hình thành từ than bùn qua các giai đoạn khác nhau.
Dựa trên mức độ than hóa, có bốn loại than đá chính, thể hiện các giai đoạn khác nhau của quá trình hình thành than đá:
Thời gian cần thiết để than bùn biến thành than antraxit có thể lên tới hàng trăm triệu năm, đòi hỏi điều kiện địa chất ổn định và liên tục. Đây cũng là lý do tại sao than đá hình thành từ đâu luôn gắn liền với những kỷ nguyên địa chất cổ đại.
Sau khi tìm hiểu than đá hình thành như thế nào, chúng ta sẽ khám phá sự phân bố của nó. Than đá tập trung ở đâu trên Trái Đất là một câu hỏi quan trọng, liên quan đến lịch sử địa chất của từng khu vực.
Than đá phân bố chủ yếu ở những vùng đất từng là đầm lầy lớn trong kỷ Carbon và Permi. Các quốc gia có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới bao gồm:
Ngoài ra, nhiều quốc gia khác cũng có trữ lượng than đáng kể như Đức, Ba Lan, Anh, Canada, v.v.
Tại Việt Nam, khoáng sản than đá chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Bắc. Vậy than đá phân bố ở đâu cụ thể hơn?
Sự hiện diện của các mỏ than này chứng tỏ rằng trong lịch sử địa chất xa xưa, Việt Nam cũng từng có những điều kiện khí hậu và địa hình phù hợp cho sự hình thành than đá.
>>> Cập nhật thêm thông tin: Nước ngầm được hình thành như thế nào
Than đá được hình thành như thế nào là một câu chuyện kéo dài hàng triệu năm, bắt đầu từ sự sống thực vật cổ đại, qua quá trình chôn vùi, nén chặt và biến đổi dưới lòng đất. Từ than bùn đến antraxit, mỗi loại than là một giai đoạn trong cuộc hành trình địa chất này.
Hiểu rõ quá trình hình thành than đá không chỉ giúp chúng ta trân trọng nguồn tài nguyên này mà còn nhìn nhận rõ hơn về trách nhiệm trong việc sử dụng nó một cách bền vững. Mặc dù năng lượng từ than đá vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng việc tìm kiếm và phát triển các nguồn năng lượng sạch hơn đang trở thành ưu tiên hàng đầu để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Bạn nghĩ gì về tương lai của than đá trong bối cảnh năng lượng hiện nay?
Address: 15/16B Đ. Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Vietnam
Phone: 0349150552
E-Mail: contact@susach.edu.vn