Đá vôi được hình thành như thế nào? Hành trình triệu năm từ biển cả

22:49 21/06/2025 Như thế nào Thái Hà

Khi bạn chiêm ngưỡng những dãy núi đá vôi hùng vĩ ở Vịnh Hạ Long, Tam Cốc Bích Động hay Phong Nha Kẻ Bàng, bạn có bao giờ tự hỏi đá vôi được hình thành như thế nào? Loại đá phổ biến này không chỉ là vật liệu xây dựng quan trọng mà còn tạo nên những kỳ quan thiên nhiên độc đáo. Để hiểu rõ hơn về loại đá này, chúng ta sẽ cùng khám phá nguồn gốc hình thành đá vôi từ hàng triệu năm trước.

Đá vôi là gì?  

Trước khi đi sâu vào đá vôi được hình thành như thế nào, hãy cùng tìm hiểu đá vôi là gì. Đá vôi (tên tiếng Anh: Limestone) là một loại đá trầm tích, chủ yếu cấu tạo từ khoáng vật canxit (calcite) – dạng kết tinh của cacbonat canxi (CaCO3). Ngoài ra, đá vôi có thể chứa một lượng nhỏ các khoáng vật khác như đất sét, thạch anh, dolomit, hay các khoáng vật oxit sắt, làm thay đổi màu sắc của đá.

Đặc điểm của đá vôi được chia thành những yếu tố sau:

  • Màu sắc: Thường có màu trắng tinh khiết nếu là đá vôi nguyên chất, nhưng cũng có thể có màu xám, vàng, nâu hoặc đen do lẫn tạp chất.
  • Độ cứng: Tương đối mềm, có thể dễ dàng bị trầy xước bằng dao.
  • Phản ứng với axit: Đây là đặc tính quan trọng nhất. Đá vôi phản ứng mạnh với axit (ví dụ: axit clohydric loãng) tạo ra khí CO2, sủi bọt mạnh. Đặc tính này giải thích cho quá trình hình thành các hang động Karst.
Sự hình thành của đá vôi chủ yếu từ khoáng vật canxit

Đá vôi được hình thành như thế nào?  

Quá trình hình thành đá vôi là một câu chuyện địa chất kéo dài hàng triệu năm, chủ yếu diễn ra dưới đáy biển hoặc các vùng nước nông. Đá vôi hình thành như thế nào có thể tóm gọn qua các bước sau:

Nguồn gốc sinh vật biển 

Nguồn gốc hình thành của đá vôi chủ yếu đến từ các sinh vật biển có vỏ hoặc bộ xương chứa cacbonat canxi. Hàng triệu năm trước, các vùng biển nông là nơi sinh sống của vô số sinh vật như:

  • San hô: Tạo thành các rạn san hô khổng lồ.
  • Tảo: Đặc biệt là tảo đỏ, đóng góp một lượng lớn cacbonat canxi.
  • Động vật thân mềm: Vỏ của các loài ốc, sò, hến...
  • Các loài vi sinh vật biển: Như foraminifera, coccolithophores, có bộ xương nhỏ bé nhưng số lượng khổng lồ.

Khi những sinh vật này chết đi, vỏ và bộ xương của chúng lắng đọng xuống đáy biển, tạo thành một lớp trầm tích giàu cacbonat canxi.

Quá trình trầm tích và nén chặt 

Lớp trầm tích cacbonat canxi này tiếp tục được bồi đắp qua hàng triệu năm. Dưới áp lực của các lớp trầm tích mới và trọng lượng của nước biển, các hạt cacbonat canxi bị nén chặt lại. Đồng thời, nước biển chứa cacbonat canxi hòa tan sẽ thấm qua các lớp trầm tích, lấp đầy các khoảng trống và kết dính các hạt lại với nhau. Quá trình này được gọi là quá trình thành đá (lithification), biến các lớp bùn, cát chứa cacbonat canxi thành đá vôi cứng.

 Đá vôi được hình qua quá trình trầm tích và nén chặt hàng triệu năm của vỏ sinh vật biển

Nâng lên và lộ ra mặt đất 

Sau khi hình thành dưới đáy biển, các hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất như va chạm mảng lục địa, nâng lên và uốn nếp đã đẩy các khối đá vôi khổng lồ này lên khỏi mặt nước biển, tạo thành những dãy núi đá vôi, cao nguyên hoặc các khối Karst như chúng ta thấy ngày nay. Sự hình thành núi đá vôi là kết quả của các quá trình địa chất này, biến đáy biển cổ đại thành những đỉnh núi trùng điệp.

Như vậy, sự hình thành của đá vôi là một chu trình khép kín: từ sinh vật biển -> trầm tích -> thành đá -> nâng lên mặt đất.

>>> Hiểu rõ hơn về: Sông được hình thành như thế nào

Nguồn gốc hình thành đá vôi ở Việt Nam 

Khi nói về nguồn gốc hình thành đá vôi ở Việt Nam, chúng ta đang nói đến một trong những khu vực có địa hình Karst (đá vôi) phát triển mạnh mẽ và đa dạng nhất thế giới. Việt Nam có trữ lượng đá vôi khổng lồ, phân bố rộng khắp, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung.

Nguồn gốc hình thành của đá vôi ở Việt Nam cũng tuân theo quy trình chung đã nêu trên. Phần lớn đá vôi ở Việt Nam có niên đại từ kỷ Permi và Trias (khoảng 250-300 triệu năm trước), khi các khu vực này còn là biển nông.

  • Biển Permi-Trias: Đây là giai đoạn mà các loài san hô, tảo vôi, và sinh vật biển phong phú phát triển mạnh mẽ, tạo ra lượng lớn vật liệu cacbonat canxi lắng đọng.
  • Các vận động tạo núi: Sau đó, các vận động kiến tạo địa chất của mảng Ấn Độ-Australia và mảng Á-Âu đã đẩy các khối đá vôi này lên cao, tạo thành các dãy núi đá vôi đồ sộ như các cánh cung Đông Triều, Bắc Sơn, Ngân Sơn, Sông Gâm.
  • Khí hậu nhiệt đới ẩm: Với khí hậu nóng ẩm, lượng mưa lớn, quá trình phong hóa Karst (nước mưa chứa CO2 hòa tan đá vôi) diễn ra mạnh mẽ, tạo nên các hình thái Karst đặc trưng như:
    • Hang động: Động Phong Nha, động Thiên Đường, Tam Cốc Bích Động...
    • Thung lũng Karst: Các lòng chảo giữa núi đá vôi.
    • Cồn đá vôi (mogote/tower karst): Các khối núi đá vôi đứng độc lập như ở Vịnh Hạ Long, vịnh Bái Tử Long. 
 Nguồn gốc hình thành đá vôi ở Việt Nam tạo nên các kỳ quan Karst độc đáo như Vịnh Hạ Long

Chính sự kết hợp giữa nguồn gốc trầm tích cổ xưa và quá trình phong hóa mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới ẩm đã tạo nên những cảnh quan đá vôi vô cùng độc đáo và đa dạng ở Việt Nam, biến chúng thành di sản thiên nhiên thế giới.

Đá vôi có nhiều ở đâu?  

Vậy đá vôi có nhiều ở đâu hay đá vôi phân bố ở đâu? Đá vôi là một trong những loại đá phổ biến nhất trên Trái Đất, chiếm khoảng 10% tổng thể tích đá trầm tích.

Phân bố chính

  • Trên thế giới: Đá vôi được tìm thấy ở khắp các châu lục. Các khu vực nổi tiếng với đá vôi bao gồm dãy núi Rocky (Bắc Mỹ), các vùng Karst ở Trung Quốc, Châu Âu ( Slovenia, Croatia), và khu vực Đông Nam Á (Việt Nam, Thái Lan, Malaysia).
  • Ở Việt Nam: Đá vôi ở đâu? Việt Nam có trữ lượng đá vôi rất lớn, tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ như:
    • Quảng Ninh: Vịnh Hạ Long, Vịnh Bái Tử Long.
    • Ninh Bình: Tam Cốc Bích Động, Tràng An.
    • Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Hà Giang: Các dãy núi đá vôi trùng điệp.
    • Quảng Bình: Phong Nha Kẻ Bàng.
Các kiệt tác được tạo nên từ đá vôi tại Việt Nam

>>> Đọc để hiểu thêm: Đá quý được hình thành như thế nào

Đá vôi dùng để làm gì? Ứng dụng đa dạng

Đá vôi là một loại vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống:

  • Vật liệu xây dựng: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Đá vôi được dùng để sản xuất xi măng, vôi (dùng trong xây dựng, xử lý nước), cốt liệu bê tông, và làm đá ốp lát.
  • Nông nghiệp: Vôi bột được sử dụng để cải tạo đất chua, tăng độ pH, khử trùng và cung cấp canxi cho cây trồng.
  • Công nghiệp hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất soda, thuốc nhuộm, giấy, cao su, thủy tinh...
  • Lọc nước và xử lý khí thải: Canxi cacbonat được dùng để trung hòa axit trong nước thải công nghiệp và hấp thụ khí SO2 từ khí thải nhà máy.
  • Dược phẩm và thực phẩm: Canxi cacbonat là thành phần trong một số loại thuốc bổ sung canxi, thuốc kháng axit, và phụ gia thực phẩm.
  • Trang trí và điêu khắc: Với vẻ đẹp tự nhiên và khả năng dễ dàng tạo hình, đá vôi cũng được dùng trong kiến trúc và điêu khắc.

Việc khai thác đá vôi cần được thực hiện một cách bền vững để vừa đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, vừa bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và môi trường.

Lời kết

Đá vôi được hình thành như thế nào là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh và sự kỳ diệu của tự nhiên. Từ những sinh vật bé nhỏ dưới đáy đại dương cổ đại, qua hàng triệu năm tích tụ và kiến tạo, đã tạo nên những khối núi đá vôi đồ sộ, những hang động huyền ảo và một nguồn tài nguyên quý giá cho con người. Hiểu được quá trình hình thành đá vôi giúp chúng ta thêm trân trọng những gì thiên nhiên ban tặng và có ý thức hơn trong việc bảo tồn các di sản địa chất độc đáo này.

Address: 15/16B Đ. Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Vietnam

Phone: 0349150552

E-Mail: contact@susach.edu.vn