logo mobile website Kiemvieclam.vn

Chỉ số P/E là gì và ý nghĩa trong đầu tư chứng khoán

Thảo My - 12 Tháng 6, 2025

Chỉ số P/E là gì là câu hỏi quen thuộc với những ai quan tâm đến thị trường chứng khoán. Đây là một trong những chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức định giá của cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán hợp lý.

Chỉ số P/E là gì? Các loại chỉ số P/E

Chỉ số P/E (Price to Earnings Ratio) là một trong những thước đo phổ biến nhất trong phân tích tài chính, được dùng để đánh giá giá trị cổ phiếu. Chỉ số này thể hiện mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). 

Nói cách khác, P/E giúp nhà đầu tư hình dung họ đang chi trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.

Chỉ số P/E là gì?
Chỉ số P/E là gì?

P/E còn được gọi là bội số thu nhập hoặc bội số giá, phản ánh kỳ vọng của thị trường vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai.

Có ba loại chỉ số P/E mà nhà đầu tư cần lưu ý:

  • Trailing P/E (P/E theo số liệu quá khứ): Dựa vào kết quả kinh doanh đã được công bố trong 12 tháng gần nhất. Công thức là lấy giá cổ phiếu hiện tại chia cho EPS trong 4 quý gần nhất. Đây là dạng P/E được sử dụng phổ biến vì số liệu rõ ràng, khách quan. Tuy nhiên, nó không phản ánh kỳ vọng tương lai và có thể bị lệch nếu doanh nghiệp gặp biến động gần đây.
  • Forward P/E (P/E dự phóng): Sử dụng ước tính lợi nhuận trong tương lai để so sánh với giá hiện tại. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận. Dù vậy, các dự báo EPS có thể khác nhau tùy chuyên gia phân tích hoặc bị doanh nghiệp "tô hồng", dẫn đến sai lệch kỳ vọng.
  • P/E theo năm tài chính: Sử dụng thu nhập dự kiến trong một năm tài chính cụ thể. Tuy không phổ biến bằng hai loại trên, nhưng cũng là một phương án tham khảo hữu ích.

Ý nghĩa và vai trò của chỉ số P/E

Chỉ số P/E được ví như "thước đo" định giá tương đối của một cổ phiếu so với các công ty khác trong cùng ngành hoặc so với chính công ty đó ở các giai đoạn khác nhau.

Ý nghĩa và vai trò của chỉ số P/E
Ý nghĩa và vai trò của chỉ số P/E

Cụ thể, chỉ số này thể hiện:

  • Sự sẵn sàng đầu tư: P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng bỏ ra bao nhiêu đồng để đổi lấy 1 đồng thu nhập. Ví dụ, P/E = 20 nghĩa là họ chấp nhận trả 20 đồng cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.
  • Kỳ vọng tăng trưởng: P/E cao thường thể hiện niềm tin vào triển vọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với rủi ro cổ phiếu có thể bị định giá quá cao. Ngược lại, P/E thấp có thể là dấu hiệu của cổ phiếu bị đánh giá thấp hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn.
  • So sánh doanh nghiệp: Dùng để đối chiếu hiệu suất giữa các công ty cùng ngành hoặc theo thời gian, từ đó giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn cảnh về mức độ hấp dẫn của cổ phiếu.

Cách tính chỉ số P/E chính xác

Để tính P/E, bạn cần hai thông số:

P/E = Giá thị trường mỗi cổ phiếu / Thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS)

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu hiện tại: Dễ dàng tra cứu trên các trang web tài chính hoặc bảng giá sàn chứng khoán.
  • EPS (Earnings per Share): Có thể là số liệu trong quá khứ (Trailing) hoặc dự phóng (Forward), được tính từ báo cáo tài chính hoặc phân tích của các tổ chức chứng khoán.

Hiện nay, các sàn giao dịch đều hiển thị sẵn P/E cho từng mã cổ phiếu, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và ra quyết định mà không cần tự tính toán phức tạp.

Cách tính chỉ số P/E chính xác
Cách tính chỉ số P/E chính xác

Chỉ số P/E bao nhiêu là tốt?

Không có con số cố định nào để khẳng định rằng chỉ số P/E bao nhiêu là “tốt” hay “xấu” một cách tuyệt đối. Trên thực tế, việc đánh giá P/E cần đặt trong bối cảnh ngành nghề và tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp.

Thông thường, tỷ lệ P/E trong khoảng 5 đến 12 được coi là hợp lý ở nhiều lĩnh vực. Nếu thấp hơn, nhiều nhà đầu tư có thể xem đó là cơ hội hấp dẫn vì cổ phiếu đang bị định giá thấp. Ngược lại, nếu cao hơn mức trung bình này, họ có thể cho rằng cổ phiếu đã bị định giá quá cao.

Tuy nhiên, mức P/E lý tưởng lại thay đổi tùy theo từng ngành. Ví dụ, một doanh nghiệp tiện ích hay bán lẻ có thể có mức P/E là 10 mà vẫn được xem là bình thường. Trong khi đó, cùng con số đó với một công ty công nghệ có thể bị coi là quá thấp, do kỳ vọng tăng trưởng trong ngành này thường cao hơn.

Khi so sánh với mặt bằng chung của thị trường hoặc các đối thủ cạnh tranh, P/E thấp có thể được xem là tín hiệu tích cực vì bạn đang bỏ ra ít hơn để sở hữu mỗi đồng thu nhập. Điều này thường dẫn đến giả định rằng cổ phiếu đang rẻ, phù hợp để mua vào.

Chỉ số P/E bao nhiêu là tốt?
Chỉ số P/E bao nhiêu là tốt?

Tuy nhiên, không nên vội vàng kết luận. Một P/E thấp cũng có thể phản ánh rằng thị trường không kỳ vọng nhiều vào sự tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp trong thời gian tới. Vì vậy, điều quan trọng là phải tìm hiểu nguyên nhân vì sao cổ phiếu đó lại có P/E thấp.

Ngược lại, một mức P/E cao không hẳn là dấu hiệu tiêu cực. Trong nhiều trường hợp, nó phản ánh kỳ vọng rằng doanh nghiệp sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ về lợi nhuận trong tương lai. Các nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn để nắm giữ cổ phiếu bởi họ tin rằng doanh nghiệp sẽ phát triển tốt.

Tuy nhiên, cũng có thể đó là dấu hiệu của sự “thổi phồng” giá cổ phiếu, đặc biệt là khi thu nhập thực tế không tương xứng. Vì thế, cần tỉnh táo để phân biệt giữa cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu bị định giá quá cao do hiệu ứng thị trường.

>>> Khám phá thêm: Tìm hiểu chi tiết về chỉ số MQ là gì và ý nghĩa thực tế

Cách dùng chỉ số P/E hiệu quả trong đầu tư

Để tận dụng chỉ số P/E một cách hiệu quả, nhà đầu tư nên:

  • So sánh với lịch sử P/E của chính doanh nghiệp: Nếu P/E hiện tại thấp hơn mức trung bình trong quá khứ, có thể cổ phiếu đang bị đánh giá thấp.
  • Đối chiếu với các công ty cùng ngành: Nếu P/E thấp hơn đối thủ trong cùng lĩnh vực nhưng công ty có nền tảng tài chính vững vàng, đây có thể là cơ hội mua vào hợp lý.
  • Kết hợp với các yếu tố khác: Báo cáo tài chính, tốc độ tăng trưởng EPS, tình hình hoạt động kinh doanh, thị phần, khả năng sinh lời… đều là những yếu tố quan trọng để đánh giá toàn diện.
  • Xem xét tâm lý thị trường: P/E cao có thể xảy ra khi thị trường lạc quan thái quá, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một chu kỳ tăng trưởng mới đang bắt đầu.
Cách dùng chỉ số P/E hiệu quả trong đầu tư
Cách dùng chỉ số P/E hiệu quả trong đầu tư

Bạn có thể sử dụng công thức P/E để đánh giá định giá toàn thị trường hoặc các nhóm cổ phiếu lớn như VN30. Bằng cách cộng tổng giá của các cổ phiếu trong nhóm và chia cho tổng EPS tương ứng trong 12 tháng, bạn sẽ có một chỉ số P/E tổng hợp. 

Từ đó, có thể đưa ra nhận định về việc thị trường đang bị định giá cao hay thấp, phản ánh phần nào tâm lý đầu tư và kỳ vọng tăng trưởng trong tương lai.

Ưu và nhược điểm khi sử dụng chỉ số P/E trong đầu tư

Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) là một trong những công cụ phổ biến nhất mà nhà đầu tư sử dụng để định giá cổ phiếu. Tuy nhiên, giống như bất kỳ công cụ nào khác, P/E cũng có những điểm mạnh và hạn chế riêng cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định đầu tư.

Ưu điểm của việc sử dụng chỉ số P/E

Giúp so sánh định giá giữa các cổ phiếu: P/E cho phép nhà đầu tư nhanh chóng so sánh giá trị tương đối của các cổ phiếu cùng ngành, từ đó xác định cổ phiếu nào đang bị định giá thấp hoặc quá cao so với mặt bằng chung.

Chỉ số phổ biến, dễ tra cứu: Vì được sử dụng rộng rãi trong tài chính, P/E được hiển thị công khai trên hầu hết các sàn giao dịch, bảng giá hoặc website tài chính, giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và tham khảo.

Ưu điểm của việc sử dụng chỉ số P/E
Ưu điểm của việc sử dụng chỉ số P/E

Đánh giá cổ phiếu so với toàn thị trường: P/E không chỉ giúp so sánh giữa các cổ phiếu riêng lẻ mà còn có thể dùng để đánh giá toàn bộ nhóm cổ phiếu hoặc chỉ số thị trường, như VN30 hay VN-Index, để xem định giá đang ở mức cao hay thấp.

Cách tính đơn giản, dễ áp dụng: Chỉ cần có giá cổ phiếu hiện tại và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), nhà đầu tư đã có thể tính được P/E và có cái nhìn sơ bộ về mức định giá và tiềm năng tăng trưởng.

Nhược điểm khi sử dụng chỉ số P/E

Khó xác định chính xác EPS: Thu nhập của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán, chi phí tạm thời hoặc các yếu tố một lần. Việc xác định chính xác EPS để dùng trong công thức P/E không phải lúc nào cũng đơn giản.

Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cổ phiếu: Giá cổ phiếu biến động hàng ngày, trong khi thu nhập thay đổi chậm hơn. Do đó, tỷ lệ P/E có thể dao động mạnh trong ngắn hạn, làm lệch đi nhận định của nhà đầu tư nếu không nhìn tổng thể.

Nhược điểm khi sử dụng chỉ số P/E
Nhược điểm khi sử dụng chỉ số P/E

Không phù hợp với công ty có lợi nhuận âm hoặc quá thấp: Nếu một công ty có thu nhập âm, P/E sẽ âm hoặc không thể tính được, dẫn đến việc chỉ số này trở nên vô nghĩa. Trong trường hợp này, các phương pháp định giá khác sẽ phù hợp hơn.

Không thể so sánh giữa các ngành khác nhau: Mỗi lĩnh vực có mức P/E trung bình riêng do đặc điểm kinh doanh và tăng trưởng khác nhau. Việc so sánh P/E giữa các ngành có thể dẫn đến kết luận sai lầm.

P/E thấp không phải lúc nào cũng tốt: Mặc dù P/E thấp có thể là dấu hiệu cổ phiếu bị định giá rẻ, nhưng đôi khi điều này lại phản ánh sự sụt giảm trong hoạt động kinh doanh hoặc kỳ vọng tăng trưởng kém. Cần đánh giá thêm bối cảnh kinh doanh cụ thể.

Nguy cơ bị "tô vẽ" thu nhập: Một số công ty có thể áp dụng kỹ thuật kế toán để làm đẹp báo cáo lợi nhuận, khiến EPS cao một cách không thực chất. Điều này sẽ làm sai lệch chỉ số P/E, khiến nhà đầu tư đánh giá sai.

>>> Khám phá thêm: Chỉ số neut trong máu là gì và có liên quan bệnh lý nào?

Sau khi hiểu rõ chỉ số P/E là gì, bạn sẽ có thêm một công cụ hữu ích trong việc phân tích cổ phiếu và xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn. Đừng quên kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Bình Luận