P/E còn được gọi là bội số thu nhập hoặc bội số giá, phản ánh kỳ vọng của thị trường vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai.
Có ba loại chỉ số P/E mà nhà đầu tư cần lưu ý:
Chỉ số P/E được ví như "thước đo" định giá tương đối của một cổ phiếu so với các công ty khác trong cùng ngành hoặc so với chính công ty đó ở các giai đoạn khác nhau.
Cụ thể, chỉ số này thể hiện:
Để tính P/E, bạn cần hai thông số:
P/E = Giá thị trường mỗi cổ phiếu / Thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS)
Trong đó:
Hiện nay, các sàn giao dịch đều hiển thị sẵn P/E cho từng mã cổ phiếu, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và ra quyết định mà không cần tự tính toán phức tạp.
Không có con số cố định nào để khẳng định rằng chỉ số P/E bao nhiêu là “tốt” hay “xấu” một cách tuyệt đối. Trên thực tế, việc đánh giá P/E cần đặt trong bối cảnh ngành nghề và tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp.
Thông thường, tỷ lệ P/E trong khoảng 5 đến 12 được coi là hợp lý ở nhiều lĩnh vực. Nếu thấp hơn, nhiều nhà đầu tư có thể xem đó là cơ hội hấp dẫn vì cổ phiếu đang bị định giá thấp. Ngược lại, nếu cao hơn mức trung bình này, họ có thể cho rằng cổ phiếu đã bị định giá quá cao.
Tuy nhiên, mức P/E lý tưởng lại thay đổi tùy theo từng ngành. Ví dụ, một doanh nghiệp tiện ích hay bán lẻ có thể có mức P/E là 10 mà vẫn được xem là bình thường. Trong khi đó, cùng con số đó với một công ty công nghệ có thể bị coi là quá thấp, do kỳ vọng tăng trưởng trong ngành này thường cao hơn.
Khi so sánh với mặt bằng chung của thị trường hoặc các đối thủ cạnh tranh, P/E thấp có thể được xem là tín hiệu tích cực vì bạn đang bỏ ra ít hơn để sở hữu mỗi đồng thu nhập. Điều này thường dẫn đến giả định rằng cổ phiếu đang rẻ, phù hợp để mua vào.
Tuy nhiên, không nên vội vàng kết luận. Một P/E thấp cũng có thể phản ánh rằng thị trường không kỳ vọng nhiều vào sự tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp trong thời gian tới. Vì vậy, điều quan trọng là phải tìm hiểu nguyên nhân vì sao cổ phiếu đó lại có P/E thấp.
Ngược lại, một mức P/E cao không hẳn là dấu hiệu tiêu cực. Trong nhiều trường hợp, nó phản ánh kỳ vọng rằng doanh nghiệp sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ về lợi nhuận trong tương lai. Các nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn để nắm giữ cổ phiếu bởi họ tin rằng doanh nghiệp sẽ phát triển tốt.
Tuy nhiên, cũng có thể đó là dấu hiệu của sự “thổi phồng” giá cổ phiếu, đặc biệt là khi thu nhập thực tế không tương xứng. Vì thế, cần tỉnh táo để phân biệt giữa cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu bị định giá quá cao do hiệu ứng thị trường.
>>> Khám phá thêm: Tìm hiểu chi tiết về chỉ số MQ là gì và ý nghĩa thực tế
Để tận dụng chỉ số P/E một cách hiệu quả, nhà đầu tư nên:
Bạn có thể sử dụng công thức P/E để đánh giá định giá toàn thị trường hoặc các nhóm cổ phiếu lớn như VN30. Bằng cách cộng tổng giá của các cổ phiếu trong nhóm và chia cho tổng EPS tương ứng trong 12 tháng, bạn sẽ có một chỉ số P/E tổng hợp.
Từ đó, có thể đưa ra nhận định về việc thị trường đang bị định giá cao hay thấp, phản ánh phần nào tâm lý đầu tư và kỳ vọng tăng trưởng trong tương lai.
Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) là một trong những công cụ phổ biến nhất mà nhà đầu tư sử dụng để định giá cổ phiếu. Tuy nhiên, giống như bất kỳ công cụ nào khác, P/E cũng có những điểm mạnh và hạn chế riêng cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định đầu tư.
Giúp so sánh định giá giữa các cổ phiếu: P/E cho phép nhà đầu tư nhanh chóng so sánh giá trị tương đối của các cổ phiếu cùng ngành, từ đó xác định cổ phiếu nào đang bị định giá thấp hoặc quá cao so với mặt bằng chung.
Chỉ số phổ biến, dễ tra cứu: Vì được sử dụng rộng rãi trong tài chính, P/E được hiển thị công khai trên hầu hết các sàn giao dịch, bảng giá hoặc website tài chính, giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và tham khảo.
Đánh giá cổ phiếu so với toàn thị trường: P/E không chỉ giúp so sánh giữa các cổ phiếu riêng lẻ mà còn có thể dùng để đánh giá toàn bộ nhóm cổ phiếu hoặc chỉ số thị trường, như VN30 hay VN-Index, để xem định giá đang ở mức cao hay thấp.
Cách tính đơn giản, dễ áp dụng: Chỉ cần có giá cổ phiếu hiện tại và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), nhà đầu tư đã có thể tính được P/E và có cái nhìn sơ bộ về mức định giá và tiềm năng tăng trưởng.
Khó xác định chính xác EPS: Thu nhập của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán, chi phí tạm thời hoặc các yếu tố một lần. Việc xác định chính xác EPS để dùng trong công thức P/E không phải lúc nào cũng đơn giản.
Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cổ phiếu: Giá cổ phiếu biến động hàng ngày, trong khi thu nhập thay đổi chậm hơn. Do đó, tỷ lệ P/E có thể dao động mạnh trong ngắn hạn, làm lệch đi nhận định của nhà đầu tư nếu không nhìn tổng thể.
Không phù hợp với công ty có lợi nhuận âm hoặc quá thấp: Nếu một công ty có thu nhập âm, P/E sẽ âm hoặc không thể tính được, dẫn đến việc chỉ số này trở nên vô nghĩa. Trong trường hợp này, các phương pháp định giá khác sẽ phù hợp hơn.
Không thể so sánh giữa các ngành khác nhau: Mỗi lĩnh vực có mức P/E trung bình riêng do đặc điểm kinh doanh và tăng trưởng khác nhau. Việc so sánh P/E giữa các ngành có thể dẫn đến kết luận sai lầm.
P/E thấp không phải lúc nào cũng tốt: Mặc dù P/E thấp có thể là dấu hiệu cổ phiếu bị định giá rẻ, nhưng đôi khi điều này lại phản ánh sự sụt giảm trong hoạt động kinh doanh hoặc kỳ vọng tăng trưởng kém. Cần đánh giá thêm bối cảnh kinh doanh cụ thể.
Nguy cơ bị "tô vẽ" thu nhập: Một số công ty có thể áp dụng kỹ thuật kế toán để làm đẹp báo cáo lợi nhuận, khiến EPS cao một cách không thực chất. Điều này sẽ làm sai lệch chỉ số P/E, khiến nhà đầu tư đánh giá sai.
>>> Khám phá thêm: Chỉ số neut trong máu là gì và có liên quan bệnh lý nào?
Sau khi hiểu rõ chỉ số P/E là gì, bạn sẽ có thêm một công cụ hữu ích trong việc phân tích cổ phiếu và xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn. Đừng quên kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Bình Luận