Chỉ số CRP là gì? khi nào cần làm xét nghiệm CRP

22:11 10/06/2025 Là gì Thảo My

Chỉ số CRP là gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi xét nghiệm máu. Đây là chỉ số quan trọng giúp phát hiện sớm các phản ứng viêm trong cơ thể, hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý nguy hiểm như nhiễm trùng, tim mạch, thậm chí là ung thư.

Chỉ số CRP là gì? 

CRP (C-reactive protein) là một loại protein do gan sản xuất khi cơ thể gặp tình trạng viêm hoặc tổn thương mô. Trong điều kiện bình thường, lượng CRP trong máu rất thấp, đôi khi gần như không phát hiện. Tuy nhiên, khi xảy ra nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm cấp, gan sẽ nhanh chóng tăng sản xuất CRP, khiến nồng độ trong máu tăng lên đáng kể.

Chỉ số CRP là gì? 

Do phản ứng nhạy với tình trạng viêm cấp, chỉ số CRP thường được dùng để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý viêm nhiễm, đánh giá mức độ nghiêm trọng và theo dõi hiệu quả điều trị. Đặc biệt, CRP tăng nhanh chỉ sau vài giờ kể từ khi cơ thể bắt đầu phản ứng viêm, giúp bác sĩ phát hiện kịp thời các bất thường sức khỏe.

Các loại xét nghiệm CRP phổ biến

Mặc dù chỉ số CRP là gì không xác định chính xác một bệnh cụ thể, nhưng các dạng xét nghiệm CRP khác nhau lại hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị hiệu quả hơn.

Xét nghiệm CRP thông thường (Standard CRP)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm này trong các trường hợp nghi ngờ viêm nhiễm sau phẫu thuật, bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, hoặc các tình trạng viêm ruột, viêm tụy.

Giá trị CRP bình thường thường dưới 6 mg/L. Nếu vượt ngưỡng này, tùy theo mức độ tăng mà bác sĩ có thể nghi ngờ viêm nhẹ, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng huyết, bỏng nặng.

Ví dụ:

  • Từ 6–40 mg/L: viêm nhẹ hoặc mang thai
  • 40–200 mg/L: viêm cấp hoặc nhiễm trùng rõ rệt
  • Trên 200 mg/L: nghi ngờ nhiễm trùng nặng hoặc tổn thương mô nghiêm trọng

Xét nghiệm CRP siêu nhạy (hs-CRP)

CRP siêu nhạy thường được dùng trong lĩnh vực tim mạch, đặc biệt là để đánh giá nguy cơ bệnh mạch vành. Xét nghiệm này có thể phát hiện những thay đổi rất nhỏ trong nồng độ CRP, giúp dự đoán khả năng gặp biến cố tim mạch ngay cả khi không có triệu chứng.

  • Dưới 1 mg/L: nguy cơ tim mạch thấp
  • Từ 1–3 mg/L: nguy cơ trung bình
  • Trên 3 mg/L: nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Các loại xét nghiệm CRP phổ biến

Xét nghiệm chỉ số CRP có ý nghĩa gì?

Việc hiểu rõ chỉ số CRP là gì không chỉ giúp người bệnh theo dõi sức khỏe mà còn hỗ trợ bác sĩ trong phác đồ điều trị. Xét nghiệm CRP được thực hiện nhằm:

  • Phát hiện sớm tình trạng viêm do vi khuẩn, virus, nấm, bệnh tự miễn
  • Theo dõi tiến triển bệnh viêm mạn tính như viêm khớp, viêm ruột
  • Đánh giá hiệu quả điều trị sau dùng thuốc hoặc phẫu thuật
  • Dự đoán biến chứng tim mạch ở người có nguy cơ

Những yếu tố làm thay đổi chỉ số CRP

Không phải mọi trường hợp CRP tăng đều do bệnh lý nguy hiểm. Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả như:

  • Mang thai, đặc biệt giai đoạn cuối
  • Béo phì và lối sống ít vận động
  • Căng thẳng kéo dài hoặc vận động mạnh
  • Mắc bệnh lý ác tính như ung thư
  • Tác dụng phụ sau phẫu thuật hoặc tiêm vaccine

Do đó, xét nghiệm CRP cần được đánh giá kèm theo triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm khác để đảm bảo kết luận chính xác.

Ai nên thực hiện xét nghiệm định lượng CRP?

Việc hiểu chỉ số CRP là gì là bước đầu quan trọng, nhưng không phải ai cũng cần làm xét nghiệm này. Thực tế, xét nghiệm CRP thường được chỉ định cho những trường hợp nghi ngờ viêm hoặc nhiễm trùng, hoặc trong quá trình theo dõi các bệnh lý mạn tính, hậu phẫu và tim mạch.

Ai nên thực hiện xét nghiệm định lượng CRP?

Các nhóm đối tượng cụ thể bao gồm:

  • Người có dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng: Triệu chứng có thể là sốt, mệt mỏi, buồn nôn, hoặc đau nhức kéo dài không rõ nguyên nhân. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể có thể đang phản ứng với một ổ viêm tiềm ẩn.
  • Người có nguy cơ bệnh tim mạch: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành, tăng huyết áp hoặc cholesterol cao thường được chỉ định xét nghiệm chỉ số CRP (đặc biệt là hs-CRP) để đánh giá nguy cơ bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật: CRP tăng nhẹ trong vòng 6 giờ sau mổ là phản ứng bình thường. Tuy nhiên, nếu mức CRP không giảm sau 2–3 ngày, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng sau mổ.
  • Người mắc bệnh mạn tính hoặc bệnh tự miễn: Như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, ung thư hạch, viêm ruột, hoặc nhiễm trùng xương. Xét nghiệm CRP giúp theo dõi diễn tiến bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Người bị viêm kéo dài: Trường hợp viêm mạn tính không kiểm soát tốt có thể dẫn đến biến chứng như xơ vữa động mạch. CRP giúp bác sĩ đánh giá mức độ phản ứng viêm toàn thân.

Những xét nghiệm đi kèm với xét nghiệm CRP

Xét nghiệm CRP tuy rất hữu ích, nhưng để chẩn đoán toàn diện, bác sĩ thường chỉ định kết hợp với một số xét nghiệm khác. Như vậy, sẽ đảm bảo không bỏ sót nguyên nhân và đánh giá chính xác tình trạng của người bệnh.

Một số xét nghiệm liên quan gồm:

  • Procalcitonin (PCT): Giúp xác định nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là nhiễm khuẩn huyết.
  • Công thức máu: Phân tích số lượng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để hỗ trợ đánh giá tình trạng viêm.
  • Tốc độ máu lắng: Chỉ số hỗ trợ đo viêm nhưng phản ứng chậm hơn CRP.
  • Xét nghiệm chức năng gan thận: Để xác định khả năng chuyển hóa và đào thải protein CRP.
  • Lactate máu: Đặc biệt quan trọng trong các ca nghi sốc nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm virus (như SARS-CoV-2): Nếu có nghi ngờ về viêm do virus gây ra
Những xét nghiệm đi kèm với xét nghiệm CRP

>>> Click để xem thêm: Chỉ số creatinin là gì và những điều ai cũng cần biết

Quy trình xét nghiệm đánh giá chỉ số CRP là gì?

Khi thực hiện xét nghiệm, bạn không cần phải kiêng ăn trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, nếu xét nghiệm đi kèm với các chỉ số sinh hóa khác, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhịn ăn từ 4 đến 12 tiếng để đảm bảo kết quả chính xác nhất.

Các bước thực hiện xét nghiệm CRP:

  • Lấy mẫu máu tĩnh mạch: Nhân viên y tế sẽ tiến hành lấy máu từ tĩnh mạch cánh tay.
  • Ép băng vùng chọc kim: Sau khi lấy máu, vị trí lấy máu sẽ được ép nhẹ để cầm máu.
  • Xử lý mẫu tại phòng xét nghiệm: Mẫu được đưa vào máy phân tích để đo nồng độ CRP trong huyết thanh.

Toàn bộ quá trình thường chỉ mất vài phút và kết quả có thể có trong cùng ngày, tùy theo cơ sở y tế.

Cách đọc kết quả chỉ số CRP trong xét nghiệm

Chỉ số CRP (C-reactive protein) trong xét nghiệm giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. CRP cao có thể cảnh báo nhiễm trùng, viêm mãn tính hoặc một số bệnh lý khác. Việc hiểu rõ chỉ số CRP giúp hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị.

Chỉ số CRP bình thường là bao nhiêu?

Ở người khỏe mạnh, chỉ số CRP thường dao động từ 0,1 mg/dL đến dưới 10 mg/dL. Với người hoàn toàn không viêm nhiễm, mức lý tưởng là dưới 5 mg/L. Nếu giá trị CRP nằm trong ngưỡng này, cơ thể bạn đang ổn định, không có dấu hiệu nhiễm trùng hay viêm cấp tính.

Khi bị tổn thương mô hoặc phản ứng viêm, nồng độ CRP có thể tăng vọt lên hàng trăm lần, giúp bác sĩ phát hiện các tình trạng viêm từ giai đoạn rất sớm. Mức CRP thường giảm dần khi điều trị hiệu quả, là dấu hiệu tích cực trong theo dõi phục hồi.

Cách đọc kết quả chỉ số CRP trong xét nghiệm

Liên hệ giữa chỉ số CRP và bệnh tim mạch

Một ứng dụng quan trọng khác của xét nghiệm CRP là đánh giá nguy cơ tim mạch, đặc biệt là CRP siêu nhạy (hs-CRP). Tình trạng viêm mạn tính ở thành mạch máu góp phần gây xơ vữa, tắc nghẽn và các biến chứng như nhồi máu cơ tim.

Ngưỡng đánh giá nguy cơ tim mạch qua CRP:

  • < 1 mg/L: nguy cơ thấp
  • 1 – 3 mg/L: nguy cơ trung bình
  • > 3 mg/L: nguy cơ cao

Một nghiên cứu lớn cho thấy phụ nữ có chỉ số CRP cao có thể đối mặt với nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 7 lần so với người có chỉ số thấp. Kết hợp CRP với các xét nghiệm như LDL và Cholesterol toàn phần cho phép dự đoán sớm biến cố mạch vành ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.

Khi nào chỉ số CRP tăng cao bất thường?

Nếu chỉ số CRP vượt quá 10 mg/L, đó là dấu hiệu cảnh báo viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc bệnh lý nguy hiểm đang tiến triển.

Các bệnh lý thường gặp khi CRP tăng cao:

  • Viêm tụy cấp: CRP ≥150 mg/L thường gợi ý mức độ nặng
  • Viêm phổi, viêm ruột thừa, nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm ruột, viêm loét đại tràng, viêm tiểu khung
  • Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp
  • Ung thư (Hodgkin, ung thư thận, u lympho)
  • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ, viêm mạch
  • Người béo phì, phụ nữ cuối thai kỳ hoặc đang dùng hormone

Với những trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị lặp lại xét nghiệm CRP sau 1–2 tuần để theo dõi mức độ viêm hoặc đánh giá nguy cơ tim mạch sau khi hết nhiễm trùng cấp.

Khi nào chỉ số CRP tăng cao bất thường?

Những yếu tố ảnh hưởng kết quả xét nghiệm CRP

Không phải lúc nào chỉ số CRP cao cũng là dấu hiệu bệnh lý, bởi có nhiều yếu tố có thể gây nhiễu kết quả:

Làm tăng CRP:

  • Béo phì, ít vận động, hút thuốc
  • Thai kỳ, dùng thuốc tránh thai, liệu pháp hormone
  • Bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp

Làm giảm CRP (kết quả âm tính giả):

  • Dùng thuốc chống viêm (NSAIDs, corticosteroid, aspirin, statin)
  • Tập thể dục quá sức, giảm cân nhanh

Kết quả dương tính giả:

  • Đặt vòng tránh thai
  • Đang điều trị hormone thay thế

Vì vậy, bác sĩ sẽ luôn xem xét chỉ số CRP trong bối cảnh các triệu chứng lâm sàng, thuốc đang dùng và các xét nghiệm khác để tránh sai lệch trong chẩn đoán.

Nên xét nghiệm CRP ở đâu để đảm bảo chính xác?

Xét nghiệm CRP là bước quan trọng trong quy trình khám sức khỏe tổng quát, đặc biệt khi nghi ngờ viêm nhiễm hoặc nguy cơ tim mạch. Bạn nên đến cơ sở y tế uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.

Ngoài xét nghiệm CRP, bác sĩ có thể kết hợp thêm nhiều phương pháp chẩn đoán như siêu âm, chụp CT, xét nghiệm máu chuyên sâu,… giúp đưa ra đánh giá toàn diện về sức khỏe của bạn.

Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi chỉ số CRP là gì và có thay đổi ra sao là cách hiệu quả nhất để phát hiện bệnh sớm, điều trị đúng hướng và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

>>> Click để xem thêm: Tìm hiểu chi tiết chỉ số creatinine là gì trong xét nghiệm

Hiểu rõ chỉ số CRP là gì sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Khi chỉ số này tăng cao, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định nguyên nhân chính xác và có hướng điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Address: 15/16B Đ. Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Vietnam

Phone: 0349150552

E-Mail: contact@susach.edu.vn