Chất oxi hóa là gì? Có gây hại cho sức khỏe hay không?

21:21 18/06/2025 Là gì Thảo My

Chất oxi hóa là gì không chỉ là một khái niệm trong hóa học mà còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sinh học của cơ thể. Việc hiểu rõ chất oxi hóa giúp bạn nắm bắt được quá trình chuyển hóa và các nguy cơ liên quan đến bệnh tật, đặc biệt là lão hóa.

Chất oxi hóa là gì?

Theo các chuyên gia, chất oxi hóa là những tác nhân tham gia vào phản ứng oxi hóa khử với vai trò nhận electron. Trong nhiều trường hợp, chất oxi hóa có thể là nguyên tố oxi ở dạng đơn chất hoặc những hợp chất có khả năng tiếp nhận electron từ chất khác trong quá trình phản ứng. Khi nhận electron, chất này trở thành chất oxi hóa vì đã thúc đẩy quá trình oxi hóa xảy ra ở đối tượng khác.

Ngoài tên gọi chuyên ngành là “chất oxi hóa”, trong đời sống – đặc biệt là trong sinh học – cụm từ “gốc tự do” thường được sử dụng để chỉ các tác nhân tương tự. 

Chất oxi hóa là gì?

Tuy cùng bản chất, nhưng “chất oxi hóa” thường dùng để mô tả các phản ứng hóa học trong tự nhiên và phòng thí nghiệm, trong khi “gốc tự do” lại được nhắc đến nhiều trong các phản ứng sinh học xảy ra trong cơ thể người – nơi mà các gốc này có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Gốc tự do (hay còn gọi là chất oxi hóa trong sinh học) là những nguyên tử hoặc phân tử bị mất một electron ở lớp vỏ ngoài cùng, khiến chúng trở nên không ổn định và dễ phản ứng. 

Vì thiếu electron, các gốc tự do luôn tìm cách chiếm đoạt electron từ những phân tử ổn định xung quanh như protein, lipid, hoặc thậm chí là ADN – điều này dẫn đến một chuỗi phản ứng dây chuyền liên tiếp tạo ra thêm nhiều gốc tự do khác. Quá trình này nếu không được kiểm soát sẽ làm rối loạn chức năng của tế bào và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Hiện tượng oxi hóa trong cơ thể

Sau khi hiểu rõ về chất oxi hóa, chúng ta cần nhận thức được tác động của chúng trong cơ thể. Khi cơ thể xảy ra tình trạng mất cân bằng điện tích do mất electron, các gốc tự do sẽ liên tục hình thành và tìm cách lấy electron từ các phân tử khác, gây tổn thương nghiêm trọng đến màng tế bào và cấu trúc tế bào.

Nếu tình trạng sản sinh gốc tự do diễn ra liên tục trong thời gian dài mà không có sự kiểm soát, hiện tượng được gọi là “stress oxi hóa” sẽ xảy ra. Đây là nguyên nhân chính gây tổn thương các cơ quan, thúc đẩy quá trình lão hóa và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, ung thư…

Hiện tượng oxi hóa trong cơ thể

Thông thường, cơ thể có thể tự sản sinh chất chống oxi hóa nội sinh để trung hòa gốc tự do và duy trì trạng thái cân bằng. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch bị suy yếu do tuổi tác, bệnh tật hoặc môi trường ô nhiễm, hệ thống bảo vệ này trở nên kém hiệu quả. Khi đó, gốc tự do có thể tấn công mạnh mẽ vào các tế bào khỏe mạnh và dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

>>> Click để xem thêm: Chất lượng thông tin là gì và cách đánh giá chính xác

Những yếu tố làm tăng chất oxi hóa trong cơ thể

Theo các công trình nghiên cứu khoa học, chất oxi hóa – đặc biệt là các gốc tự do – không chỉ sinh ra từ quá trình trao đổi chất tự nhiên mà còn bị kích thích bởi nhiều yếu tố từ môi trường sống. Việc cơ thể tiếp xúc thường xuyên với các tác nhân có hại sẽ làm tăng số lượng chất oxi hóa, gây ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

Một số nguyên nhân phổ biến làm gia tăng lượng chất oxi hóa trong cơ thể bao gồm:

  • Ô nhiễm môi trường: Hít phải không khí bẩn, khói bụi, khí thải từ xe cộ hay nhà máy công nghiệp khiến cơ thể hấp thụ nhiều hợp chất độc hại, thúc đẩy sự hình thành gốc tự do.
  • Tình trạng viêm nhiễm nội sinh: Các phản ứng viêm trong cơ thể – dù cấp tính hay mạn tính – đều có thể kích thích sản sinh gốc tự do để cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh, tuy nhiên nếu kéo dài sẽ gây tổn hại mô và tế bào.
  • Tiếp xúc với tia cực tím, hóa chất, khói thuốc: Việc thường xuyên phơi nắng không bảo vệ, sử dụng hóa mỹ phẩm độc hại hoặc hút thuốc lá đều góp phần tạo ra nhiều chất oxi hóa có hại.
Những yếu tố làm tăng chất oxi hóa trong cơ thể
  • Tác động của bức xạ, vi khuẩn, nấm mốc: Các tác nhân sinh học và vật lý này có thể xâm nhập cơ thể, làm suy giảm khả năng phòng vệ tự nhiên và thúc đẩy các phản ứng oxi hóa.
  • Lối sống thiếu lành mạnh: Uống rượu, sử dụng chất kích thích như ma túy, cà phê liều cao, hay ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn giàu chất béo xấu khiến cơ thể rơi vào trạng thái stress oxi hóa.
  • Đường huyết cao: Nồng độ đường trong máu tăng kéo dài làm tổn thương tế bào và mạch máu, đồng thời thúc đẩy các phản ứng oxi hóa nội bào.
  • Thiếu hụt chất chống oxi hóa: Cơ thể không được cung cấp đủ vitamin C, E, beta-carotene, selen,… sẽ mất khả năng trung hòa gốc tự do hiệu quả.
  • Tiêu thụ quá mức khoáng chất: Các khoáng như sắt, đồng, kẽm, magie nếu tích tụ quá mức sẽ kích thích phản ứng oxi hóa, gây mất cân bằng nội môi.
  • Mức oxy không ổn định trong cơ thể: Thiếu oxy hoặc dư oxy đều có thể làm tổn thương mô tế bào do rối loạn trao đổi chất.
  • Tập luyện thể thao quá sức: Hoạt động thể chất quá mức làm mô cơ bị tổn thương, kích thích quá trình sinh gốc tự do liên tục.
  • Lạm dụng chất chống oxi hóa tổng hợp: Việc bổ sung quá nhiều chất chống oxi hóa từ bên ngoài cũng có thể phản tác dụng, khiến cơ thể mất cân bằng oxi hóa khử tự nhiên.

Mất cân bằng oxi hóa có gây hại cho sức khỏe không?

Mất cân bằng oxi hóa có gây hại cho sức khỏe không?

Trong cơ thể con người, chất oxi hóa còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là gốc tự do. Khi lượng gốc tự do tăng cao mà không được kiểm soát hiệu quả bởi hệ thống chất chống oxi hóa nội sinh, hiện tượng mất cân bằng oxi hóa sẽ xảy ra. Đây là một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng tốc độ lão hóa cũng như nguy cơ mắc nhiều bệnh nguy hiểm.

Theo thời gian, khả năng sản xuất chất chống oxi hóa của cơ thể sẽ suy giảm, nhất là khi hệ miễn dịch yếu đi do bệnh tật hoặc tuổi tác. Cùng lúc đó, quá trình sản sinh gốc tự do lại tăng mạnh trong các điều kiện viêm nhiễm, stress, chế độ sinh hoạt không lành mạnh,… 

Từ đây, gốc tự do có cơ hội tấn công các phân tử quan trọng trong cơ thể như ADN, ARN, protein, mô mỡ, màng tế bào, gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe.

Việc gốc tự do hoạt động mạnh mẽ và không được kiểm soát có thể dẫn đến các bệnh lý như:

  • Bệnh Alzheimer, suy giảm trí nhớ: Tổn thương tế bào thần kinh do gốc tự do là một trong những yếu tố góp phần vào sự thoái hóa thần kinh.
  • Các bệnh tự miễn: Mất cân bằng oxi hóa có thể kích thích hệ miễn dịch phản ứng bất thường với chính tế bào của cơ thể.
  • Tim mạch: Gốc tự do gây tổn thương thành mạch, thúc đẩy hình thành mảng bám, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn động mạch, xơ vữa động mạch và cao huyết áp.
  • Ung thư: Các tổn thương DNA lặp đi lặp lại do gốc tự do có thể dẫn đến đột biến gen và hình thành tế bào ung thư, phổ biến như ung thư gan, dạ dày, phổi, máu...
Các tổn thương DNA lặp đi lặp lại do gốc tự do có thể dẫn đến đột biến gen
  • Tiểu đường: Gốc tự do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose và làm rối loạn chức năng của tuyến tụy.
  • Lão hóa sớm: Tế bào bị phá hủy nhanh chóng, khiến cơ thể suy yếu, da nhăn nheo, tóc bạc, rụng tóc sớm và giảm sức đề kháng.
  • Bệnh về mắt: Người cao tuổi dễ bị đục thủy tinh thể do gốc tự do gây tổn thương các mô mắt.
  • Xơ cứng động mạch: Gốc tự do làm mất tính đàn hồi của mạch máu, từ đó ảnh hưởng đến tuần hoàn máu toàn thân.

Bổ sung chất chống oxi hóa qua thực phẩm 

Một trong những cách đơn giản và an toàn nhất để tăng cường khả năng chống oxi hóa trong cơ thể chính là thông qua chế độ ăn uống lành mạnh. Các chuyên gia thường khuyến cáo bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi và các loại hạt vào thực đơn hằng ngày. 

Những thực phẩm này chứa dồi dào các hợp chất có khả năng trung hòa gốc tự do – giúp ngăn ngừa lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Dưới đây là những nhóm chất chống oxi hóa quan trọng cùng với nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng:

Bổ sung chất chống oxi hóa qua thực phẩm 
  • Vitamin A: Giúp bảo vệ thị lực, làn da và hỗ trợ hệ miễn dịch. Bạn có thể tìm thấy vitamin A tự nhiên trong sữa tươi, trứng gà, gan động vật, bơ thực vật.
  • Vitamin C: Loại vitamin quen thuộc này có khả năng tăng sức đề kháng và hỗ trợ làm lành tổn thương tế bào. Cam, kiwi, cà chua, đu đủ, súp lơ trắng, ớt chuông là những nguồn cung cấp vitamin C rất phong phú.
  • Vitamin E: Đây là một trong những chất chống oxi hóa mạnh nhất, giúp bảo vệ màng tế bào khỏi sự phá hủy của gốc tự do. Vitamin E có mặt nhiều trong hạt hướng dương, hạt đậu phộng, quả bơ, cải bó xôi, bí đỏ, măng tây...
  • Beta-carotene: Một tiền chất của vitamin A, có khả năng chống lại quá trình oxi hóa trong cơ thể. Nguồn thực phẩm giàu beta-carotene gồm cà rốt, xoài, bí đỏ, khoai lang, cải xoăn, đậu Hà Lan, đu đủ và các loại rau có màu xanh đậm.
  • Lutein: Được biết đến với vai trò bảo vệ mắt và hỗ trợ làn da khỏe mạnh. Chất này có mặt nhiều trong bắp, cải bó xôi, đu đủ, các loại rau thuộc họ cải và đậu Hà Lan.
  • Lycopene và selen (không nêu trong phần bạn gửi nhưng có thể bổ sung): Lycopene có nhiều trong cà chua chín, giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và bệnh tim mạch. Selen là một vi khoáng chống oxi hóa có trong hải sản, các loại hạt và trứng.

>>> Click để xem thêm: Chất nhũ hóa là gì? Cơ chế hoạt động và tính năng

Hiểu được chất oxi hóa là gì sẽ giúp bạn có cái nhìn khoa học hơn về cơ thể và cách bảo vệ sức khỏe. Việc cân bằng chất oxi hóa và chất chống oxi hóa là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính và hỗ trợ quá trình sống khỏe mạnh lâu dài.

Address: 15/16B Đ. Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Vietnam

Phone: 0349150552

E-Mail: contact@susach.edu.vn